SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp132.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng IDR là Rp2,420,963,718,659,112.37. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng IDR đã tăng Rp4.99, biểu thị mức tăng +3.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng IDR là Rp4,406.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp123.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang IDR là Rp132.99 IDR, với sự thay đổi +3.910000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá F/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/IDR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008755 | +4.910000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00874 | +5.170000% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.008755, with a 24-hour trading change of +4.910000%, F/USDT Spot is $0.008755 and +4.910000%, and F/USDT Perpetual is $0.00874 and +5.170000%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi F sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 132.99IDR |
2F | 265.98IDR |
3F | 398.97IDR |
4F | 531.97IDR |
5F | 664.96IDR |
6F | 797.95IDR |
7F | 930.95IDR |
8F | 1,063.94IDR |
9F | 1,196.93IDR |
10F | 1,329.93IDR |
100F | 13,299.3IDR |
500F | 66,496.53IDR |
1000F | 132,993.07IDR |
5000F | 664,965.36IDR |
10000F | 1,329,930.72IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.007519F |
2IDR | 0.01503F |
3IDR | 0.02255F |
4IDR | 0.03007F |
5IDR | 0.03759F |
6IDR | 0.04511F |
7IDR | 0.05263F |
8IDR | 0.06015F |
9IDR | 0.06767F |
10IDR | 0.07519F |
100000IDR | 751.91F |
500000IDR | 3,759.59F |
1000000IDR | 7,519.18F |
5000000IDR | 37,595.94F |
10000000IDR | 75,191.88F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang IDR và IDR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 F sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.73INR |
![]() | Rp132.99IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.29THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.81RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.3TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.26JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.73 INR, 1 F = Rp132.99 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002013 |
![]() | 0.0000003127 |
![]() | 0.00001357 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01507 |
![]() | 0.00005154 |
![]() | 0.0002281 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 6.22 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.2013 |
![]() | 0.00001356 |
![]() | 0.05641 |
![]() | 0.0000003114 |
![]() | 0.0008693 |
![]() | 0.0119 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SynFutures (F) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

AIDOGE: ازدهار استثمار DeFi لرمز AI والميم في 2025
AIDOGE هو عملة ميم متوقعة بشدة في سوق العملات المشفرة لعام 2025.

احتياطيات فائضة قائمة على العملات: المزايا الأساسية لاستثمار DeFi والبلوكتشين في 2025
تشير الاحتياطيات الزائدة المعتمدة على العملات إلى أصول العملات المشفرة المحتفظ بها من قبل مشاريع البلوكتشين أو بروتوكولات التمويل اللامركزي.

محفظة Gate BountyDrop: شارك في توزيع مجاني Folks وشارك 20,000 دولار من رمز FOLKS & نقاط
فولكس فاينانس هو بروتوكول لامركزي للتمويل (DeFi) عبر السلاسل يقدم حلول متقدمة للإقراض وتحصيل السيولة.

أصول Moonwell الرقمية: زراعة الإيرادات DeFi والإقراض عبر السلاسل في 2025
استكشاف منصة DeFi المبتكرة Moonwell، التي تقدم خدمات الإقراض عبر السلاسل، وزراعة الإيرادات، وتعدين السيولة.

محفظة Gate BountyDrop: شارك في توزيع مجاني Infinity Ground وشارك $10,000 رمز AIN
تجمع Gate المحفظة BountyDrop معلومات عن مشاريع التوزيع المجاني الشائعة حاليا.

توقع سعر عملة بومبي (BOMB) لعام 2025: هل يمكن لنجم GameFi الصاعد إشعال السوق؟
لقد أصبحت لعبة Bombie الشهيرة التي تعتمد على اللعب من أجل الكسب واحدة من أكثر المشاريع بروزًا في مجال GameFi لعام 2025.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
