SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.309. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng THB là ฿12,231,955,137.62. Trong 24h qua, giá của F tính bằng THB đã giảm ฿-0.0007749, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng THB là ฿9.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2935.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang THB là ฿0.309 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/THB trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009343 | -0.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.00932 | -0.85% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.009343, with a 24-hour trading change of -0.22%, F/USDT Spot is $0.009343 and -0.22%, and F/USDT Perpetual is $0.00932 and -0.85%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi F sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.3THB |
2F | 0.61THB |
3F | 0.92THB |
4F | 1.23THB |
5F | 1.54THB |
6F | 1.85THB |
7F | 2.16THB |
8F | 2.47THB |
9F | 2.78THB |
10F | 3.09THB |
1000F | 309.04THB |
5000F | 1,545.24THB |
10000F | 3,090.48THB |
50000F | 15,452.44THB |
100000F | 30,904.88THB |
Bảng chuyển đổi THB sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3.23F |
2THB | 6.47F |
3THB | 9.7F |
4THB | 12.94F |
5THB | 16.17F |
6THB | 19.41F |
7THB | 22.65F |
8THB | 25.88F |
9THB | 29.12F |
10THB | 32.35F |
100THB | 323.57F |
500THB | 1,617.86F |
1000THB | 3,235.73F |
5000THB | 16,178.67F |
10000THB | 32,357.34F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang THB và THB sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 F sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.78INR |
![]() | Rp142.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.35JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.78 INR, 1 F = Rp142.14 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
BCH chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8957 |
![]() | 0.0001428 |
![]() | 0.005934 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02339 |
![]() | 0.1021 |
![]() | 15.16 |
![]() | 4,263.05 |
![]() | 55.2 |
![]() | 88.87 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 25.16 |
![]() | 0.0001432 |
![]() | 0.4129 |
![]() | 0.03112 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

VON Token: Bintang Investasi Baru di GameFi dan Play-to-Earn pada 2025
VON Token adalah token utilitas ekologi dari dEmpire of Vampire.

AIDOGE: Ledakan Investasi DeFi Token AI dan Meme 2025
AIDOGE adalah Token Meme yang sangat dinantikan di pasar cryptocurrency tahun 2025.

Berita ETF SOL: Listing Juli dalam Pandangan, Fitur Staking Muncul sebagai Variabel Kunci
Industri umumnya mengharapkan bahwa tanggal peluncuran ETF SOL dapat dimajukan secara signifikan ke Juli 2025, daripada Oktober yang awalnya diperkirakan.

Mengapa Kripto Naik Hari Ini? Beberapa Faktor Bullish Mendorong Rebound Pasar
Gelombang kenaikan yang dipicu oleh kebijakan, modal, dan teknologi ini sedang membentuk ulang logika alokasi global dana ke aset digital.

Koin Pendle, potensi investasi dari token bintang DeFi pada 2025
PENDLE koin adalah Token asli dari protokol Pendle, digunakan untuk membayar biaya transaksi, berpartisipasi dalam pemerintahan DAO, dan imbalan staking.

Floki: Potensi Investasi Token Meme dan Ekosistem pada 2025
Floki akan menjadi pemimpin di antara Token Meme pada tahun 2025 dengan ekosistem multifungsional dan strategi pemasaran.
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
