SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SynFutures chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.08446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của SynFutures tính bằng HKD là $789,735,375.88. Trong 24h qua, giá của SynFutures tính bằng HKD đã tăng $0.001583, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SynFutures tính bằng HKD là $2.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0702.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang HKD là $0.08446 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/HKD trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01082 | 1.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01075 | 0.28% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01082, with a 24-hour trading change of 1.66%, F/USDT Spot is $0.01082 and 1.66%, and F/USDT Perpetual is $0.01075 and 0.28%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi F sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.08HKD |
2F | 0.16HKD |
3F | 0.25HKD |
4F | 0.33HKD |
5F | 0.41HKD |
6F | 0.5HKD |
7F | 0.58HKD |
8F | 0.66HKD |
9F | 0.75HKD |
10F | 0.83HKD |
10000F | 833.91HKD |
50000F | 4,169.56HKD |
100000F | 8,339.13HKD |
500000F | 41,695.67HKD |
1000000F | 83,391.35HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 11.99F |
2HKD | 23.98F |
3HKD | 35.97F |
4HKD | 47.96F |
5HKD | 59.95F |
6HKD | 71.94F |
7HKD | 83.94F |
8HKD | 95.93F |
9HKD | 107.92F |
10HKD | 119.91F |
100HKD | 1,199.16F |
500HKD | 5,995.82F |
1000HKD | 11,991.65F |
5000HKD | 59,958.25F |
10000HKD | 119,916.5F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang HKD và HKD sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 F sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp164.46IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.56JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.91 INR, 1 F = Rp164.46 IDR, 1 F = $0.01 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.48 |
![]() | 0.0005859 |
![]() | 0.02298 |
![]() | 64.17 |
![]() | 27.97 |
![]() | 0.09593 |
![]() | 0.3899 |
![]() | 64.18 |
![]() | 325.58 |
![]() | 220.97 |
![]() | 89.47 |
![]() | 0.02299 |
![]() | 0.000586 |
![]() | 1.52 |
![]() | 46,889.75 |
![]() | 18.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Safemoon 價格分析與未來展望
Safemoon 正試圖從社區驅動的 Meme 幣轉型爲實用型項目。

特朗普 NFT 的收藏與投資價值解析
特朗普 NFT 的價值本質是共識溢價與稀缺性博弈。

Huma Finance 收益耕作解析:真實收益與雙模式選擇的創新實踐
當傳統 DeFi 收益依賴代幣通脹時,Huma Finance 將全球支付流變成了收益引擎。

World Liberty Financial 白皮書解析:USD1 穩定幣前景如何?
World Liberty Financial 是由美國總統唐納德·特朗普家族支持的加密項目。

PNG 加密貨幣:2025 年頂級 NFT 項目與交易機會
探索 2025 年蓬勃發展的 PNG 加密場景,涵蓋頂級 NFT 項目、在 Gate 上的交易策略以及法規見解。

2025 年的 YBDBD 代幣:BSC 上的 YabbaDabbaDoo GameFi 項目
探索 YabbaDabbaDoo,這個基於 BSC 的 GameFi 項目將石器時代的魅力與 Web3 創新相結合。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

SynFutures (F) là gì?

Giao thức f(x) là gì

Fast Finality (F3) là gì?

Mở khóa tương lai của DeFi: Hướng dẫn toàn diện về SynFutures ($F)

Red Bull Speed Tour khởi động: Giành vé F1 và chia sẻ 5,000 GT!
