Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,753,520.43 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD là $5,039,677.24. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD đã tăng $0.02442, biểu thị mức tăng +11.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng USD là $0.2738, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1069.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang USD là $0.2214 USD, với tỷ lệ thay đổi là +11.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/USD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9982 | -0.07% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9982 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi USDC sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.22USD |
2USDC | 0.44USD |
3USDC | 0.66USD |
4USDC | 0.88USD |
5USDC | 1.1USD |
6USDC | 1.32USD |
7USDC | 1.55USD |
8USDC | 1.77USD |
9USDC | 1.99USD |
10USDC | 2.21USD |
1000USDC | 221.49USD |
5000USDC | 1,107.45USD |
10000USDC | 2,214.9USD |
50000USDC | 11,074.5USD |
100000USDC | 22,149USD |
Bảng chuyển đổi USD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4.51USDC |
2USD | 9.02USDC |
3USD | 13.54USDC |
4USD | 18.05USDC |
5USD | 22.57USDC |
6USD | 27.08USDC |
7USD | 31.6USDC |
8USD | 36.11USDC |
9USD | 40.63USDC |
10USD | 45.14USDC |
100USD | 451.48USDC |
500USD | 2,257.43USDC |
1000USD | 4,514.87USDC |
5000USD | 22,574.38USDC |
10000USD | 45,148.76USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang USD và USD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.5INR |
![]() | Rp3,359.94IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.31THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽20.47RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.56TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.89JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.5 INR, 1 USDC = Rp3,359.94 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.63 |
![]() | 0.004664 |
![]() | 0.199 |
![]() | 499.87 |
![]() | 219.1 |
![]() | 0.7533 |
![]() | 2.93 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,294.52 |
![]() | 676.22 |
![]() | 1,848.29 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 0.004685 |
![]() | 13.29 |
![]() | 142.68 |
![]() | 33.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
