Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Brazilian Real (BRL)

USDC/BRL: 1 USDC ≈ R$1.21 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,753,520.43 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL là R$150,754,463.02. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL đã tăng R$0.143, biểu thị mức tăng +12.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng BRL là R$1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5815.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BRL

R$1.21+12.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BRL là R$1.21 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +12.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.01%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9983
-0.05%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.05%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi USDC sang BRL

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1USDC
1.31BRL
2USDC
2.62BRL
3USDC
3.93BRL
4USDC
5.24BRL
5USDC
6.55BRL
6USDC
7.86BRL
7USDC
9.17BRL
8USDC
10.48BRL
9USDC
11.79BRL
10USDC
13.1BRL
100USDC
131.06BRL
500USDC
655.32BRL
1000USDC
1,310.65BRL
5000USDC
6,553.29BRL
10000USDC
13,106.59BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang USDC

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1BRL
0.7629USDC
2BRL
1.52USDC
3BRL
2.28USDC
4BRL
3.05USDC
5BRL
3.81USDC
6BRL
4.57USDC
7BRL
5.34USDC
8BRL
6.1USDC
9BRL
6.86USDC
10BRL
7.62USDC
1000BRL
762.97USDC
5000BRL
3,814.87USDC
10000BRL
7,629.74USDC
50000BRL
38,148.74USDC
100000BRL
76,297.48USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BRL và BRL sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.71 INR, 1 USDC = Rp3,397.14 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.34
logo BTCBTC
0.0008534
logo ETHETH
0.03643
logo USDTUSDT
91.9
logo XRPXRP
39.86
logo BNBBNB
0.1378
logo SOLSOL
0.5338
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
417.87
logo ADAADA
122.99
logo TRXTRX
339.03
logo STETHSTETH
0.03648
logo WBTCWBTC
0.0008562
logo HYPEHYPE
2.38
logo SUISUI
25.99
logo LINKLINK
6.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.