Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1984. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 22,753,520.43 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng EUR là €4,045,030.46. Trong 24h qua, giá của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng EUR đã tăng €0.02188, biểu thị mức tăng +11.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) tính bằng EUR là €0.2453, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang EUR là €0.1984 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9997 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9982 | -0.07% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9997, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $0.9997 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9982 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Euro
Bảng chuyển đổi USDC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.19EUR |
2USDC | 0.39EUR |
3USDC | 0.59EUR |
4USDC | 0.79EUR |
5USDC | 0.99EUR |
6USDC | 1.19EUR |
7USDC | 1.38EUR |
8USDC | 1.58EUR |
9USDC | 1.78EUR |
10USDC | 1.98EUR |
1000USDC | 198.43EUR |
5000USDC | 992.16EUR |
10000USDC | 1,984.32EUR |
50000USDC | 9,921.64EUR |
100000USDC | 19,843.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.03USDC |
2EUR | 10.07USDC |
3EUR | 15.11USDC |
4EUR | 20.15USDC |
5EUR | 25.19USDC |
6EUR | 30.23USDC |
7EUR | 35.27USDC |
8EUR | 40.31USDC |
9EUR | 45.35USDC |
10EUR | 50.39USDC |
100EUR | 503.94USDC |
500EUR | 2,519.74USDC |
1000EUR | 5,039.48USDC |
5000EUR | 25,197.43USDC |
10000EUR | 50,394.87USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang EUR và EUR sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.5INR |
![]() | Rp3,359.94IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.31THB |
Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽20.47RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.56TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.89JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.22 USD, 1 USDC = €0.2 EUR, 1 USDC = ₹18.5 INR, 1 USDC = Rp3,359.94 IDR, 1 USDC = $0.3 CAD, 1 USDC = £0.17 GBP, 1 USDC = ฿7.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.38 |
![]() | 0.005217 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 557.95 |
![]() | 244.56 |
![]() | 0.8408 |
![]() | 3.28 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,561.13 |
![]() | 754.79 |
![]() | 2,063.05 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.005229 |
![]() | 14.83 |
![]() | 159.26 |
![]() | 37.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам
Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
