StatusSNT sang CNY:Chuyển đổi Status (SNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SNT/CNY: 1 SNT ≈ ¥0.2012 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2012. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng CNY là ¥5,623,084,454.88. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005004, biểu thị mức giảm -2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng CNY là ¥4.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04182.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang CNY

¥0.2012-2.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang CNY là ¥0.2012 CNY, với sự thay đổi -2.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02851
-2.32%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02848
-2.63%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02851, with a 24-hour trading change of -2.32%, SNT/USDT Spot is $0.02851 and -2.32%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02848 and -2.63%.

Bảng chuyển đổi Status sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SNT sang CNY

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SNT
0.2CNY
2SNT
0.4CNY
3SNT
0.6CNY
4SNT
0.8CNY
5SNT
1CNY
6SNT
1.2CNY
7SNT
1.4CNY
8SNT
1.61CNY
9SNT
1.81CNY
10SNT
2.01CNY
1,000SNT
201.29CNY
5,000SNT
1,006.49CNY
10,000SNT
2,012.98CNY
50,000SNT
10,064.91CNY
100,000SNT
20,129.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SNT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1CNY
4.96SNT
2CNY
9.93SNT
3CNY
14.9SNT
4CNY
19.87SNT
5CNY
24.83SNT
6CNY
29.8SNT
7CNY
34.77SNT
8CNY
39.74SNT
9CNY
44.7SNT
10CNY
49.67SNT
100CNY
496.77SNT
500CNY
2,483.87SNT
1,000CNY
4,967.75SNT
5,000CNY
24,838.75SNT
10,000CNY
49,677.51SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang CNY và CNY sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.38 INR, 1 SNT = Rp432.94 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0005994
logo ETHETH
0.0168
logo XRPXRP
22.04
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08833
logo SOLSOL
0.3931
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,205.25
logo STETHSTETH
0.01703
logo DOGEDOGE
303.96
logo TRXTRX
208.53
logo ADAADA
88.7
logo LINKLINK
3.18
logo WBTCWBTC
0.0006008
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.