StatusSNT sang GBP:Chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

SNT/GBP: 1 SNT ≈ £0.02186 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Status chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02186. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của Status tính bằng GBP là £65,045,833.71. Trong 24h qua, giá của Status tính bằng GBP đã tăng £0.0004643, biểu thị mức tăng +2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Status tính bằng GBP là £0.5143, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004452.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang GBP

£0.02186+2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang GBP là £0.02186 GBP, với sự thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SNT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02908
+2.17%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02909
+2.29%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02908, with a 24-hour trading change of +2.17%, SNT/USDT Spot is $0.02908 and +2.17%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02909 and +2.29%.

Bảng chuyển đổi Status sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SNT sang GBP

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SNT
0.02GBP
2SNT
0.04GBP
3SNT
0.06GBP
4SNT
0.08GBP
5SNT
0.1GBP
6SNT
0.13GBP
7SNT
0.15GBP
8SNT
0.17GBP
9SNT
0.19GBP
10SNT
0.21GBP
10,000SNT
218.01GBP
50,000SNT
1,090.07GBP
100,000SNT
2,180.15GBP
500,000SNT
10,900.76GBP
1,000,000SNT
21,801.53GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SNT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1GBP
45.86SNT
2GBP
91.73SNT
3GBP
137.6SNT
4GBP
183.47SNT
5GBP
229.34SNT
6GBP
275.21SNT
7GBP
321.07SNT
8GBP
366.94SNT
9GBP
412.81SNT
10GBP
458.68SNT
100GBP
4,586.83SNT
500GBP
22,934.17SNT
1,000GBP
45,868.34SNT
5,000GBP
229,341.7SNT
10,000GBP
458,683.4SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang GBP và GBP sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SNT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.03 USD, 1 SNT = €0.03 EUR, 1 SNT = ₹2.43 INR, 1 SNT = Rp441.74 IDR, 1 SNT = $0.04 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.26
logo BTCBTC
0.005706
logo ETHETH
0.1576
logo XRPXRP
202.79
logo USDTUSDT
665.6
logo BNBBNB
0.8259
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,330.54
logo STETHSTETH
0.1587
logo DOGEDOGE
2,728.71
logo TRXTRX
1,981.54
logo ADAADA
817.5
logo WBTCWBTC
0.005707
logo HYPEHYPE
15.23
logo LINKLINK
31.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Status (SNT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.