FidiraFID sang HKD:Chuyển đổi Fidira (FID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FID/HKD: 1 FID ≈ $0.005446 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fidira Thị trường hôm nay

Fidira đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidira chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005446. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,152,799 FID, tổng vốn hóa thị trường của Fidira tính bằng HKD là $303,765.66. Trong 24h qua, giá của Fidira tính bằng HKD đã tăng $0.0001473, biểu thị mức tăng +2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidira tính bằng HKD là $5.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FID sang HKD

$0.005446+2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FID sang HKD là $0.005446 HKD, với sự thay đổi +2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fidira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FID/-- Spot is $ and --, and FID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fidira sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FID sang HKD

logo FidiraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FID
0HKD
2FID
0.01HKD
3FID
0.01HKD
4FID
0.02HKD
5FID
0.02HKD
6FID
0.03HKD
7FID
0.03HKD
8FID
0.04HKD
9FID
0.04HKD
10FID
0.05HKD
100,000FID
540.88HKD
500,000FID
2,704.4HKD
1,000,000FID
5,408.8HKD
5,000,000FID
27,044.02HKD
10,000,000FID
54,088.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidira
1HKD
184.88FID
2HKD
369.76FID
3HKD
554.65FID
4HKD
739.53FID
5HKD
924.41FID
6HKD
1,109.3FID
7HKD
1,294.18FID
8HKD
1,479.06FID
9HKD
1,663.95FID
10HKD
1,848.83FID
100HKD
18,488.37FID
500HKD
92,441.86FID
1,000HKD
184,883.73FID
5,000HKD
924,418.66FID
10,000HKD
1,848,837.32FID

Bảng chuyển đổi số tiền FID sang HKD và HKD sang FID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FID = $0 USD, 1 FID = €0 EUR, 1 FID = ₹0.06 INR, 1 FID = Rp11.31 IDR, 1 FID = $0 CAD, 1 FID = £0 GBP, 1 FID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005771
logo ETHETH
0.01395
logo XRPXRP
21.39
logo USDTUSDT
64.12
logo BNBBNB
0.07476
logo SOLSOL
0.3148
logo USDCUSDC
64.15
logo SMARTSMART
9,663.18
logo STETHSTETH
0.01402
logo TRXTRX
183.41
logo DOGEDOGE
293.12
logo ADAADA
74.58
logo LINKLINK
2.65
logo WBTCWBTC
0.0005754
logo HYPEHYPE
1.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidira (FID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FID của bạn

Nhập số lượng FID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidira hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidira sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidira sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidira sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide