FidiraFID sang HKD:Chuyển đổi Fidira (FID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FID/HKD: 1 FID ≈ $0.005351 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Fidira Thị trường hôm nay

Fidira đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FID chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.005351. Với nguồn cung lưu hành là 7,152,799 FID, tổng vốn hóa thị trường của FID tính bằng HKD là $299,043.09. Trong 24h qua, giá của FID tính bằng HKD đã giảm $-0.00006941, biểu thị mức giảm -1.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FID tính bằng HKD là $5.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002992.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FID sang HKD

$0.005351-1.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FID sang HKD là $0.005351 HKD, với sự thay đổi -1.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Fidira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FID/-- Spot is $ and --, and FID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Fidira sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FID sang HKD

logo FidiraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FID
0HKD
2FID
0.01HKD
3FID
0.01HKD
4FID
0.02HKD
5FID
0.02HKD
6FID
0.03HKD
7FID
0.03HKD
8FID
0.04HKD
9FID
0.04HKD
10FID
0.05HKD
100,000FID
535.19HKD
500,000FID
2,675.97HKD
1,000,000FID
5,351.95HKD
5,000,000FID
26,759.75HKD
10,000,000FID
53,519.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidira
1HKD
186.84FID
2HKD
373.69FID
3HKD
560.54FID
4HKD
747.39FID
5HKD
934.23FID
6HKD
1,121.08FID
7HKD
1,307.93FID
8HKD
1,494.78FID
9HKD
1,681.62FID
10HKD
1,868.47FID
100HKD
18,684.77FID
500HKD
93,423.85FID
1,000HKD
186,847.71FID
5,000HKD
934,238.58FID
10,000HKD
1,868,477.17FID

Bảng chuyển đổi số tiền FID sang HKD và HKD sang FID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FID = $0 USD, 1 FID = €0 EUR, 1 FID = ₹0.06 INR, 1 FID = Rp11.14 IDR, 1 FID = $0 CAD, 1 FID = £0 GBP, 1 FID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.74
logo BTCBTC
0.0005833
logo ETHETH
0.01414
logo XRPXRP
21.65
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07516
logo SOLSOL
0.332
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,457.79
logo STETHSTETH
0.01414
logo TRXTRX
182.86
logo DOGEDOGE
299.08
logo ADAADA
74.89
logo LINKLINK
2.66
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005825

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidira (FID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FID của bạn

Nhập số lượng FID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidira hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidira sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidira sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidira sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide