Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parallel chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của Parallel tính bằng EUR là €2,050,431.37. Trong 24h qua, giá của Parallel tính bằng EUR đã tăng €0.00275, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parallel tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang EUR là €1.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Euro
Bảng chuyển đổi PAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 1.02EUR |
2PAR | 2.04EUR |
3PAR | 3.06EUR |
4PAR | 4.08EUR |
5PAR | 5.1EUR |
6PAR | 6.12EUR |
7PAR | 7.14EUR |
8PAR | 8.17EUR |
9PAR | 9.19EUR |
10PAR | 10.21EUR |
100PAR | 102.13EUR |
500PAR | 510.66EUR |
1000PAR | 1,021.32EUR |
5000PAR | 5,106.63EUR |
10000PAR | 10,213.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9791PAR |
2EUR | 1.95PAR |
3EUR | 2.93PAR |
4EUR | 3.91PAR |
5EUR | 4.89PAR |
6EUR | 5.87PAR |
7EUR | 6.85PAR |
8EUR | 7.83PAR |
9EUR | 8.81PAR |
10EUR | 9.79PAR |
1000EUR | 979.11PAR |
5000EUR | 4,895.59PAR |
10000EUR | 9,791.19PAR |
50000EUR | 48,955.96PAR |
100000EUR | 97,911.93PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang EUR và EUR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.14USD |
![]() | €1.02EUR |
![]() | ₹95.24INR |
![]() | Rp17,293.5IDR |
![]() | $1.55CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.6THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽105.35RUB |
![]() | R$6.2BRL |
![]() | د.إ4.19AED |
![]() | ₺38.91TRY |
![]() | ¥8.04CNY |
![]() | ¥164.16JPY |
![]() | $8.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.14 USD, 1 PAR = €1.02 EUR, 1 PAR = ₹95.24 INR, 1 PAR = Rp17,293.5 IDR, 1 PAR = $1.55 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.4 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 557.93 |
![]() | 263.87 |
![]() | 0.8754 |
![]() | 3.96 |
![]() | 558.15 |
![]() | 88,354.17 |
![]() | 2,048.21 |
![]() | 3,475.73 |
![]() | 0.2295 |
![]() | 967.57 |
![]() | 0.005378 |
![]() | 16.38 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Precio del Token de Inicio: Valor Actual y Guía de Compra para 2025
Explora el potencial de Home Token: predicciones de precios, estrategias de compra, análisis de capitalización de mercado y recompensas por staking.

Las Mejores Opciones de Minería y Inversión en Cripto para 2025
Descubre los mejores activos cripto para el hogar de 2025 y maximiza tus ganancias con nuestra guía completa.

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.

Cómo minar Bitcoin en PC y portátil: Una guía para principiantes
Con el creciente interés en las criptomonedas, muchos recién llegados se preguntan cómo minar Bitcoin en PC y laptop.

Precio de ETC hoy: Tendencias de Ethereum Classic y pronóstico para 2025
Sigue el precio de ETC, las tendencias del mercado y el pronóstico para 2025 mientras Ethereum Classic se mantiene firme en el espacio PoW.

Precio de LTC hoy: Tendencias de Litecoin y pronóstico para 2025
Sigue el precio de Litecoin hoy y explora las tendencias clave, la perspectiva técnica y la previsión para 2025.