Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng EUR là €2,032,445.13. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng EUR đã giảm €-0.004371, biểu thị mức giảm -0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang EUR là €1.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Euro
Bảng chuyển đổi PAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 1.01EUR |
2PAR | 2.02EUR |
3PAR | 3.03EUR |
4PAR | 4.04EUR |
5PAR | 5.06EUR |
6PAR | 6.07EUR |
7PAR | 7.08EUR |
8PAR | 8.09EUR |
9PAR | 9.11EUR |
10PAR | 10.12EUR |
100PAR | 101.23EUR |
500PAR | 506.18EUR |
1000PAR | 1,012.36EUR |
5000PAR | 5,061.83EUR |
10000PAR | 10,123.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9877PAR |
2EUR | 1.97PAR |
3EUR | 2.96PAR |
4EUR | 3.95PAR |
5EUR | 4.93PAR |
6EUR | 5.92PAR |
7EUR | 6.91PAR |
8EUR | 7.9PAR |
9EUR | 8.89PAR |
10EUR | 9.87PAR |
1000EUR | 987.78PAR |
5000EUR | 4,938.92PAR |
10000EUR | 9,877.84PAR |
50000EUR | 49,389.2PAR |
100000EUR | 98,778.4PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang EUR và EUR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.05 |
![]() | 0.005325 |
![]() | 0.2207 |
![]() | 557.96 |
![]() | 260.67 |
![]() | 0.8693 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,065.95 |
![]() | 3,336.9 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 931.71 |
![]() | 286,439.13 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 13.87 |
![]() | 200.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Що таке Particle Network? Досліджуйте модульність Layer-1, використовуючи абстракцію облікового запису
Particle Network виступає як революційне рішення, яке переосмислює модульність layer-1, приймаючи абстракцію облікових записів.

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році
Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

Ціна монети Parti та як її купити у 2025 році: Інструкція з усіма деталями
Дослідіть потенціал монет Parti Coins 2025, методи покупки, використання та аналіз конкурентів у цьому посібнику для інвесторів Web3.

Як отримати Airdrop Parti: Повний посібник для квітня 2025 року
Дізнайтеся, як приєднатися до Airdrop Parti 2025, перевірте відповідність, отримайте винагороду та максимізуйте переваги на цьому події Web3. Не пропустіть!

PARTI Coin: Революціонізація Інфраструктури Web3 у 2025 році
Дізнайтеся, як монета PARTI перетворила інфраструктуру Web3 у 2025 році за допомогою інструментів Particle Networks.

PARTI Token: Революціонізація Веб3 Абстракції Ланцюга в 2025 році
Дізнайтеся, як токен PARTI революціонізує абстракцію ланцюга Web3 у 2025 році та впливає на технологію блокчейну.