Immutable zkEVM Bridged ETHChuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Japanese Yen (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥371,422.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥371,422.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng JPY đã tăng ¥9,890.57, biểu thị mức tăng +2.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng JPY là ¥1,810,161.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥199,753.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥371,422.14+2.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,585.9
-0.12%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02501
0.59%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,586.3
-0.11%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,584.95
-0.42%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,585.9, with a 24-hour trading change of -0.12%, ETH/USDT Spot is $2,585.9 and -0.12%, and ETH/USDT Perpetual is $2,584.95 and -0.42%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
371,422.14JPY
2ETH
742,844.28JPY
3ETH
1,114,266.43JPY
4ETH
1,485,688.57JPY
5ETH
1,857,110.72JPY
6ETH
2,228,532.86JPY
7ETH
2,599,955.01JPY
8ETH
2,971,377.15JPY
9ETH
3,342,799.3JPY
10ETH
3,714,221.44JPY
100ETH
37,142,214.47JPY
500ETH
185,711,072.39JPY
1000ETH
371,422,144.79JPY
5000ETH
1,857,110,723.96JPY
10000ETH
3,714,221,447.93JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1JPY
0.000002692ETH
2JPY
0.000005384ETH
3JPY
0.000008077ETH
4JPY
0.00001076ETH
5JPY
0.00001346ETH
6JPY
0.00001615ETH
7JPY
0.00001884ETH
8JPY
0.00002153ETH
9JPY
0.00002423ETH
10JPY
0.00002692ETH
100000000JPY
269.23ETH
500000000JPY
1,346.17ETH
1000000000JPY
2,692.35ETH
5000000000JPY
13,461.77ETH
10000000000JPY
26,923.54ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,579.29 USD, 1 ETH = €2,310.79 EUR, 1 ETH = ₹215,480.08 INR, 1 ETH = Rp39,127,147.59 IDR, 1 ETH = $3,498.55 CAD, 1 ETH = £1,937.05 GBP, 1 ETH = ฿85,072.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1588
logo BTCBTC
0.0000336
logo ETHETH
0.001342
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.35
logo BNBBNB
0.005327
logo SOLSOL
0.01968
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.99
logo ADAADA
4.33
logo TRXTRX
12.59
logo STETHSTETH
0.001337
logo WBTCWBTC
0.00003363
logo SUISUI
0.8915
logo LINKLINK
0.2047
logo AVAXAVAX
0.1372

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Immutable zkEVM Bridged ETH của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

加密货币的AI革命:Tether.ai与比特币(BTC)水龙头的复兴将在2025年到来

探索 2025 年重塑加密货币的人工智能革命,从 Tether.ai 的去中心化人工智能代理到复兴的比特币水龙头。探索人工智能驱动的交易,以及 USDT、比特币和人工智能技术的融合,改变数字资产的未来。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

以太坊(ETH)Pectra升级2025:ETH价格突破与Layer 2扩容

探索以太坊的 Pectra 升级:提升了质押限额,增强了 Layer 2 可扩展性,并改进了 ERC-20 支付。分析师预测,随着此次升级增强了以太坊在区块链数据可用性方面的地位,ETH 价格可能出现突破。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

什么是 Tether?Tether 代币生态系统背后的力量

谷歌搜索 “什么是 Tether?”会产生数百万次点击,因为这种单一的稳定币提供了美元流动性,为现货交易、衍生品、DeFi 甚至链上支付提供了动力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

以太坊扩容新阶段:MegaETH生态全景解析

随着MegaETH公测网的上线,2025年将成为兼容EVM的Layer 2(L2)协议(如Base、Blast或based rollups)迈向新时代的起点。主网发布在即,那么问题来了:MegaETH到底有何不同?又有哪些项目已开始布局?DWF Ventures为您深度解析。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

以太坊(ETH)的升级与未来展望分析

探讨以太坊的升级路线及其未来展望,分析这些因素如何影响其长期价值和市场竞争力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.