Immutable zkEVM Bridged ETHETH sang EUR:Chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)

ETH/EUR: 1 ETH ≈ €2,218.05 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay

Immutable zkEVM Bridged ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable zkEVM Bridged ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2,218.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR đã tăng €39.86, biểu thị mức tăng +1.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable zkEVM Bridged ETH tính bằng EUR là €11,261.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1,242.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR

2,218.05+1.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là €2,218.05 EUR, với sự thay đổi +1.830000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Giao ngay
$2,573.31
+3.020000%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/BTC
Giao ngay
$0.02357
+2.550000%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDC
Giao ngay
$2,574.5
+3.000000%
logo Immutable zkEVM Bridged ETHETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,571.8
+2.980000%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,573.31, with a 24-hour trading change of +3.020000%, ETH/USDT Spot is $2,573.31 and +3.020000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,571.8 and +2.980000%.

Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro

Bảng chuyển đổi ETH sang EUR

logo Immutable zkEVM Bridged ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ETH
2,218.05EUR
2ETH
4,436.1EUR
3ETH
6,654.15EUR
4ETH
8,872.2EUR
5ETH
11,090.25EUR
6ETH
13,308.3EUR
7ETH
15,526.35EUR
8ETH
17,744.41EUR
9ETH
19,962.46EUR
10ETH
22,180.51EUR
100ETH
221,805.13EUR
500ETH
1,109,025.65EUR
1000ETH
2,218,051.3EUR
5000ETH
11,090,256.51EUR
10000ETH
22,180,513.02EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ETH

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable zkEVM Bridged ETH
1EUR
0.0004508ETH
2EUR
0.0009016ETH
3EUR
0.001352ETH
4EUR
0.001803ETH
5EUR
0.002254ETH
6EUR
0.002705ETH
7EUR
0.003155ETH
8EUR
0.003606ETH
9EUR
0.004057ETH
10EUR
0.004508ETH
1000000EUR
450.84ETH
5000000EUR
2,254.23ETH
10000000EUR
4,508.46ETH
50000000EUR
22,542.3ETH
100000000EUR
45,084.61ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,475.78 USD, 1 ETH = €2,218.05 EUR, 1 ETH = ₹206,832.6 INR, 1 ETH = Rp37,556,928.25 IDR, 1 ETH = $3,358.15 CAD, 1 ETH = £1,859.31 GBP, 1 ETH = ฿81,658.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.37
logo BTCBTC
0.005112
logo ETHETH
0.2167
logo USDTUSDT
557.38
logo XRPXRP
244.56
logo BNBBNB
0.8426
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
121,762.4
logo TRXTRX
1,964.02
logo DOGEDOGE
3,225.25
logo STETHSTETH
0.2169
logo ADAADA
933.89
logo WBTCWBTC
0.005117
logo HYPEHYPE
13.92
logo SUISUI
187.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Tìm hiểu thêm về Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.