Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang US Dollar (USD)

CROID/USD: 1 CROID ≈ $0.03062 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03062. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,651,216.28 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng USD là $4,705,164.39. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng USD đã tăng $0.0006784, biểu thị mức tăng +2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng USD là $0.4592, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02655.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang USD

$0.03062+2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang USD là $0.03062 USD, với tỷ lệ thay đổi là +2.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CROID sang USD

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CROID
0.03USD
2CROID
0.06USD
3CROID
0.09USD
4CROID
0.12USD
5CROID
0.15USD
6CROID
0.18USD
7CROID
0.21USD
8CROID
0.24USD
9CROID
0.27USD
10CROID
0.3USD
10000CROID
306.22USD
50000CROID
1,531.11USD
100000CROID
3,062.23USD
500000CROID
15,311.18USD
1000000CROID
30,622.37USD

Bảng chuyển đổi USD sang CROID

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1USD
32.65CROID
2USD
65.31CROID
3USD
97.96CROID
4USD
130.62CROID
5USD
163.27CROID
6USD
195.93CROID
7USD
228.59CROID
8USD
261.24CROID
9USD
293.9CROID
10USD
326.55CROID
100USD
3,265.58CROID
500USD
16,327.93CROID
1000USD
32,655.86CROID
5000USD
163,279.32CROID
10000USD
326,558.65CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang USD và USD sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.56 INR, 1 CROID = Rp464.53 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.89
logo BTCBTC
0.00481
logo ETHETH
0.1931
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
207.64
logo BNBBNB
0.7616
logo SOLSOL
2.9
logo USDCUSDC
500.1
logo DOGEDOGE
2,224.89
logo ADAADA
643.99
logo TRXTRX
1,808.18
logo STETHSTETH
0.1943
logo WBTCWBTC
0.004818
logo SUISUI
128.98
logo LINKLINK
30.88
logo AVAXAVAX
20.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.