Cronos IDCROID sang CNY:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CROID/CNY: 1 CROID ≈ ¥0.2047 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2047. Với nguồn cung lưu hành là 156,315,329.41 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng CNY là ¥225,732,957.77. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005876, biểu thị mức giảm -2.790000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng CNY là ¥3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang CNY

¥0.2047-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang CNY là ¥0.2047 CNY, với sự thay đổi -2.790000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CROID sang CNY

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CROID
0.2CNY
2CROID
0.4CNY
3CROID
0.61CNY
4CROID
0.81CNY
5CROID
1.02CNY
6CROID
1.22CNY
7CROID
1.43CNY
8CROID
1.63CNY
9CROID
1.84CNY
10CROID
2.04CNY
1000CROID
204.74CNY
5000CROID
1,023.71CNY
10000CROID
2,047.42CNY
50000CROID
10,237.1CNY
100000CROID
20,474.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CROID

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1CNY
4.88CROID
2CNY
9.76CROID
3CNY
14.65CROID
4CNY
19.53CROID
5CNY
24.42CROID
6CNY
29.3CROID
7CNY
34.18CROID
8CNY
39.07CROID
9CNY
43.95CROID
10CNY
48.84CROID
100CNY
488.41CROID
500CNY
2,442.09CROID
1000CNY
4,884.19CROID
5000CNY
24,420.96CROID
10000CNY
48,841.92CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang CNY và CNY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.43 INR, 1 CROID = Rp440.35 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.5
logo BTCBTC
0.0006474
logo ETHETH
0.02732
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
31.43
logo BNBBNB
0.107
logo SOLSOL
0.4612
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
15,229.39
logo TRXTRX
249.66
logo DOGEDOGE
413.23
logo STETHSTETH
0.02731
logo ADAADA
119.18
logo WBTCWBTC
0.0006494
logo HYPEHYPE
1.76
logo SUISUI
24.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.