Vulcan ForgedPYR sang USD:Chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Đô la Mỹ (USD)

PYR/USD: 1 PYR ≈ $0.9737 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Vulcan Forged Thị trường hôm nay

Vulcan Forged đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PYR chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.9737. Với nguồn cung lưu hành là 23,897,700 PYR, tổng vốn hóa thị trường của PYR tính bằng USD là $23,269,190.49. Trong 24h qua, giá của PYR tính bằng USD đã giảm $-0.07549, biểu thị mức giảm -7.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PYR tính bằng USD là $49.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7844.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PYR sang USD

$0.9737-7.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PYR sang USD là $0.9737 USD, với sự thay đổi -7.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PYR/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PYR/USD trong ngày qua.

Giao dịch Vulcan Forged

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Giao ngay
$0.9713
-6.59%
logo Vulcan ForgedPYR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9651
-6.59%

The real-time trading price of PYR/USDT Spot is $0.9713, with a 24-hour trading change of -6.59%, PYR/USDT Spot is $0.9713 and -6.59%, and PYR/USDT Perpetual is $0.9651 and -6.59%.

Bảng chuyển đổi Vulcan Forged sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi PYR sang USD

logo Vulcan ForgedSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1PYR
0.97USD
2PYR
1.95USD
3PYR
2.92USD
4PYR
3.9USD
5PYR
4.87USD
6PYR
5.85USD
7PYR
6.82USD
8PYR
7.8USD
9PYR
8.78USD
10PYR
9.75USD
1,000PYR
975.6USD
5,000PYR
4,878USD
10,000PYR
9,756USD
50,000PYR
48,780USD
100,000PYR
97,560USD

Bảng chuyển đổi USD sang PYR

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vulcan Forged
1USD
1.02PYR
2USD
2.05PYR
3USD
3.07PYR
4USD
4.1PYR
5USD
5.12PYR
6USD
6.15PYR
7USD
7.17PYR
8USD
8.2PYR
9USD
9.22PYR
10USD
10.25PYR
100USD
102.5PYR
500USD
512.5PYR
1,000USD
1,025.01PYR
5,000USD
5,125.05PYR
10,000USD
10,250.1PYR

Bảng chuyển đổi số tiền PYR sang USD và USD sang PYR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PYR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang PYR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vulcan Forged phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PYR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PYR = $0.97 USD, 1 PYR = €0.83 EUR, 1 PYR = ₹85.12 INR, 1 PYR = Rp15,867.94 IDR, 1 PYR = $1.35 CAD, 1 PYR = £0.72 GBP, 1 PYR = ฿31.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.34
logo BTCBTC
0.004545
logo ETHETH
0.1142
logo XRPXRP
175.13
logo USDTUSDT
500.05
logo BNBBNB
0.5953
logo SOLSOL
2.66
logo USDCUSDC
500.05
logo SMARTSMART
74,535.64
logo STETHSTETH
0.1148
logo TRXTRX
1,453.15
logo DOGEDOGE
2,400.15
logo ADAADA
595.16
logo LINKLINK
21.47
logo HYPEHYPE
11.63
logo WBTCWBTC
0.004543

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vulcan Forged (PYR) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng PYR của bạn

Nhập số lượng PYR của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vulcan Forged hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vulcan Forged.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vulcan Forged sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vulcan Forged sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vulcan Forged sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vulcan Forged sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide