VeniumVEN sang HKD:Chuyển đổi Venium (VEN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VEN/HKD: 1 VEN ≈ $0.002119 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venium Thị trường hôm nay

Venium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002119. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng HKD đã giảm $-0.00001494, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng HKD là $0.1276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002051.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang HKD

$0.002119-0.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang HKD là $0.002119 HKD, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEN/-- Spot is $ and --, and VEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Venium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VEN sang HKD

logo VeniumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VEN
0HKD
2VEN
0HKD
3VEN
0HKD
4VEN
0HKD
5VEN
0.01HKD
6VEN
0.01HKD
7VEN
0.01HKD
8VEN
0.01HKD
9VEN
0.01HKD
10VEN
0.02HKD
100,000VEN
211.97HKD
500,000VEN
1,059.89HKD
1,000,000VEN
2,119.78HKD
5,000,000VEN
10,598.92HKD
10,000,000VEN
21,197.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VEN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venium
1HKD
471.74VEN
2HKD
943.49VEN
3HKD
1,415.23VEN
4HKD
1,886.98VEN
5HKD
2,358.73VEN
6HKD
2,830.47VEN
7HKD
3,302.22VEN
8HKD
3,773.96VEN
9HKD
4,245.71VEN
10HKD
4,717.46VEN
100HKD
47,174.6VEN
500HKD
235,873.03VEN
1,000HKD
471,746.07VEN
5,000HKD
2,358,730.35VEN
10,000HKD
4,717,460.71VEN

Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang HKD và HKD sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VEN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.39 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005417
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
20.44
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07617
logo SOLSOL
0.3363
logo USDCUSDC
63.73
logo SMARTSMART
8,513.32
logo STETHSTETH
0.01444
logo DOGEDOGE
273.05
logo ADAADA
65.98
logo TRXTRX
180.07
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005423
logo LINKLINK
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venium (VEN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VEN của bạn

Nhập số lượng VEN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.