Towns Thị trường hôm nay
Towns đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Towns chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.9175. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của Towns tính bằng TWD là NT$57,883,561,866.7. Trong 24h qua, giá của Towns tính bằng TWD đã tăng NT$0.05584, biểu thị mức tăng +6.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Towns tính bằng TWD là NT$1.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8517.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang TWD là NT$0.9175 TWD, với sự thay đổi +6.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03069 | +6.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0307 | +6.45% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.03069, with a 24-hour trading change of +6.41%, TOWNS/USDT Spot is $0.03069 and +6.41%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.0307 and +6.45%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi TOWNS sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 0.91TWD |
2TOWNS | 1.83TWD |
3TOWNS | 2.75TWD |
4TOWNS | 3.67TWD |
5TOWNS | 4.58TWD |
6TOWNS | 5.5TWD |
7TOWNS | 6.42TWD |
8TOWNS | 7.34TWD |
9TOWNS | 8.25TWD |
10TOWNS | 9.17TWD |
1,000TOWNS | 917.54TWD |
5,000TOWNS | 4,587.74TWD |
10,000TOWNS | 9,175.49TWD |
50,000TOWNS | 45,877.49TWD |
100,000TOWNS | 91,754.98TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 1.08TOWNS |
2TWD | 2.17TOWNS |
3TWD | 3.26TOWNS |
4TWD | 4.35TOWNS |
5TWD | 5.44TOWNS |
6TWD | 6.53TOWNS |
7TWD | 7.62TOWNS |
8TWD | 8.71TOWNS |
9TWD | 9.8TOWNS |
10TWD | 10.89TOWNS |
100TWD | 108.98TOWNS |
500TWD | 544.92TOWNS |
1,000TWD | 1,089.85TOWNS |
5,000TWD | 5,449.29TOWNS |
10,000TWD | 10,898.59TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang TWD và TWD sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TOWNS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.69INR |
![]() | Rp499.82IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽2.45RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.55JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.03 USD, 1 TOWNS = €0.03 EUR, 1 TOWNS = ₹2.69 INR, 1 TOWNS = Rp499.82 IDR, 1 TOWNS = $0.04 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9569 |
![]() | 0.0001421 |
![]() | 0.003738 |
![]() | 5.41 |
![]() | 16.7 |
![]() | 0.02009 |
![]() | 0.0893 |
![]() | 2,044.44 |
![]() | 16.72 |
![]() | 0.003759 |
![]() | 17.25 |
![]() | 72.56 |
![]() | 47.31 |
![]() | 0.3489 |
![]() | 0.7599 |
![]() | 0.0001422 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

What Is Towns Crypto? TOWNS Token Price Prediction
The essence of Towns Protocol is not just a communication tool, but also a reconstruction experiment of the ownership structure of digital communities.

Towns Airdrop Full Breakdown: Token Distribution Mechanism and Controversial Highlights of the Web3 Social Protocol
The airdrop of Towns was supposed to be a practice of its decentralized spirit, but it sacrificed community fairness due to an excessive inclination towards exchange traffic.

TOWNS Drops 50%, from $0.08 to $0.035 in 48 Hours – What’s the Reason?
In the past 48 hours, the price of Towns (TOWNS) has dropped sharply by approximately 50%, falling from a recent high of $0.08 to $0.035 before a slight recovery.