Ontology Thị trường hôm nay
Ontology đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ontology chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩194.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 914,697,857 ONT, tổng vốn hóa thị trường của Ontology tính bằng KRW là ₩236,728,188,503,261.59. Trong 24h qua, giá của Ontology tính bằng KRW đã tăng ₩4.11, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ontology tính bằng KRW là ₩14,543.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩141.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONT sang KRW là ₩194.31 KRW, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ONT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ontology
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.147 | +2.43% | |
![]() Giao ngay | $0.147 | +2.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1467 | +2.57% |
The real-time trading price of ONT/USDT Spot is $0.147, with a 24-hour trading change of +2.43%, ONT/USDT Spot is $0.147 and +2.43%, and ONT/USDT Perpetual is $0.1467 and +2.57%.
Bảng chuyển đổi Ontology sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ONT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONT | 194.98KRW |
2ONT | 389.96KRW |
3ONT | 584.95KRW |
4ONT | 779.93KRW |
5ONT | 974.92KRW |
6ONT | 1,169.9KRW |
7ONT | 1,364.88KRW |
8ONT | 1,559.87KRW |
9ONT | 1,754.85KRW |
10ONT | 1,949.84KRW |
100ONT | 19,498.42KRW |
500ONT | 97,492.13KRW |
1,000ONT | 194,984.27KRW |
5,000ONT | 974,921.37KRW |
10,000ONT | 1,949,842.74KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.005128ONT |
2KRW | 0.01025ONT |
3KRW | 0.01538ONT |
4KRW | 0.02051ONT |
5KRW | 0.02564ONT |
6KRW | 0.03077ONT |
7KRW | 0.0359ONT |
8KRW | 0.04102ONT |
9KRW | 0.04615ONT |
10KRW | 0.05128ONT |
100,000KRW | 512.86ONT |
500,000KRW | 2,564.3ONT |
1,000,000KRW | 5,128.61ONT |
5,000,000KRW | 25,643.09ONT |
10,000,000KRW | 51,286.18ONT |
Bảng chuyển đổi số tiền ONT sang KRW và KRW sang ONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ONT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ontology phổ biến
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.23INR |
![]() | Rp2,220.85IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.83THB |
Ontology | 1 ONT |
---|---|
![]() | ₽13.53RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥21.08JPY |
![]() | $1.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONT = $0.15 USD, 1 ONT = €0.13 EUR, 1 ONT = ₹12.23 INR, 1 ONT = Rp2,220.85 IDR, 1 ONT = $0.2 CAD, 1 ONT = £0.11 GBP, 1 ONT = ฿4.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02215 |
![]() | 0.000003185 |
![]() | 0.00008841 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004631 |
![]() | 0.002037 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.34 |
![]() | 0.00008858 |
![]() | 1.56 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4621 |
![]() | 0.000003193 |
![]() | 0.008498 |
![]() | 0.01757 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ontology (ONT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ONT của bạn
Nhập số lượng ONT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ontology hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ontology.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ontology sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ontology sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ontology sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ontology sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ontology (ONT)

What is ONT: Understanding Ontology in Web3 Ecosystem 2025
Discover what ONT is and how Ontology is shaping Web3 with decentralized identity, secure messaging, and cross-chain interoperability.

What is Ontology? All About ONG Coin (ONT) Cryptocurrency
Ontology is a high‑performance, open‑source blockchain that focuses on digital identity, decentralized data, and real‑world enterprise adoption.