NYMNYM sang GBP:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

NYM/GBP: 1 NYM ≈ £0.03866 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03866. Với nguồn cung lưu hành là 815,660,905.86 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng GBP là £23,373,193.33. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng GBP đã giảm £-0.001158, biểu thị mức giảm -2.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng GBP là £4.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02942.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang GBP

£0.03866-2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang GBP là £0.03866 GBP, với sự thay đổi -2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.05211
-3.42%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.05211, with a 24-hour trading change of -3.42%, NYM/USDT Spot is $0.05211 and -3.42%, and NYM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NYM sang GBP

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NYM
0.03GBP
2NYM
0.07GBP
3NYM
0.11GBP
4NYM
0.15GBP
5NYM
0.19GBP
6NYM
0.23GBP
7NYM
0.27GBP
8NYM
0.31GBP
9NYM
0.35GBP
10NYM
0.39GBP
10,000NYM
390.16GBP
50,000NYM
1,950.83GBP
100,000NYM
3,901.67GBP
500,000NYM
19,508.38GBP
1,000,000NYM
39,016.76GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NYM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1GBP
25.63NYM
2GBP
51.26NYM
3GBP
76.89NYM
4GBP
102.52NYM
5GBP
128.15NYM
6GBP
153.78NYM
7GBP
179.41NYM
8GBP
205.04NYM
9GBP
230.67NYM
10GBP
256.3NYM
100GBP
2,563NYM
500GBP
12,815NYM
1,000GBP
25,630NYM
5,000GBP
128,150.03NYM
10,000GBP
256,300.06NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang GBP và GBP sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.57 INR, 1 NYM = Rp848.37 IDR, 1 NYM = $0.07 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
37.47
logo BTCBTC
0.006019
logo ETHETH
0.1601
logo XRPXRP
235.62
logo USDTUSDT
674.79
logo BNBBNB
0.8084
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
674.51
logo SMARTSMART
122,153.73
logo STETHSTETH
0.1604
logo TRXTRX
1,910.45
logo DOGEDOGE
3,148.57
logo ADAADA
795.4
logo LINKLINK
27.16
logo WBTCWBTC
0.006004
logo HYPEHYPE
16.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.