NAVI ProtocolNAVX sang INR:Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NAVX/INR: 1 NAVX ≈ ₹3.63 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NAVI Protocol Thị trường hôm nay

NAVI Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAVI Protocol chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 589,457,725.6 NAVX, tổng vốn hóa thị trường của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹187,200,105,244.6. Trong 24h qua, giá của NAVI Protocol tính bằng INR đã tăng ₹0.1512, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAVI Protocol tính bằng INR là ₹37.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.8741.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAVX sang INR

3.63+4.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAVX sang INR là ₹3.63 INR, với sự thay đổi +4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAVX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAVX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NAVI Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Giao ngay
$0.04161
+4.62%
logo NAVI ProtocolNAVX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04173
+4.53%

The real-time trading price of NAVX/USDT Spot is $0.04161, with a 24-hour trading change of +4.62%, NAVX/USDT Spot is $0.04161 and +4.62%, and NAVX/USDT Perpetual is $0.04173 and +4.53%.

Bảng chuyển đổi NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NAVX sang INR

logo NAVI ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NAVX
3.63INR
2NAVX
7.26INR
3NAVX
10.89INR
4NAVX
14.53INR
5NAVX
18.16INR
6NAVX
21.79INR
7NAVX
25.43INR
8NAVX
29.06INR
9NAVX
32.69INR
10NAVX
36.32INR
100NAVX
363.29INR
500NAVX
1,816.49INR
1,000NAVX
3,632.99INR
5,000NAVX
18,164.96INR
10,000NAVX
36,329.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang NAVX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NAVI Protocol
1INR
0.2752NAVX
2INR
0.5505NAVX
3INR
0.8257NAVX
4INR
1.1NAVX
5INR
1.37NAVX
6INR
1.65NAVX
7INR
1.92NAVX
8INR
2.2NAVX
9INR
2.47NAVX
10INR
2.75NAVX
1,000INR
275.25NAVX
5,000INR
1,376.27NAVX
10,000INR
2,752.55NAVX
50,000INR
13,762.75NAVX
100,000INR
27,525.51NAVX

Bảng chuyển đổi số tiền NAVX sang INR và INR sang NAVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NAVX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NAVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAVI Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAVX = $0.04 USD, 1 NAVX = €0.04 EUR, 1 NAVX = ₹3.63 INR, 1 NAVX = Rp677.4 IDR, 1 NAVX = $0.06 CAD, 1 NAVX = £0.03 GBP, 1 NAVX = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3155
logo BTCBTC
0.00004943
logo ETHETH
0.001212
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006455
logo SOLSOL
0.02813
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
1,005.36
logo STETHSTETH
0.001215
logo DOGEDOGE
23.9
logo TRXTRX
15.86
logo ADAADA
6.19
logo LINKLINK
0.2219
logo WBTCWBTC
0.00004942
logo HYPEHYPE
0.1316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NAVX của bạn

Nhập số lượng NAVX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAVI Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAVI Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAVI Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAVI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAVI Protocol (NAVX)

Tìm hiểu thêm về NAVI Protocol (NAVX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.