Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.06246. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng TRY là ₺3,285,001,279.32. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng TRY đã tăng ₺0.003019, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng TRY là ₺0.212, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.04342.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang TRY là ₺0.06246 TRY, với sự thay đổi +5.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001531 | +5.01% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001531, with a 24-hour trading change of +5.01%, NBT/USDT Spot is $0.001531 and +5.01%, and NBT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi NBT sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.06TRY |
2NBT | 0.12TRY |
3NBT | 0.18TRY |
4NBT | 0.24TRY |
5NBT | 0.31TRY |
6NBT | 0.37TRY |
7NBT | 0.43TRY |
8NBT | 0.49TRY |
9NBT | 0.56TRY |
10NBT | 0.62TRY |
10,000NBT | 624.64TRY |
50,000NBT | 3,123.22TRY |
100,000NBT | 6,246.44TRY |
500,000NBT | 31,232.24TRY |
1,000,000NBT | 62,464.48TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 16NBT |
2TRY | 32.01NBT |
3TRY | 48.02NBT |
4TRY | 64.03NBT |
5TRY | 80.04NBT |
6TRY | 96.05NBT |
7TRY | 112.06NBT |
8TRY | 128.07NBT |
9TRY | 144.08NBT |
10TRY | 160.09NBT |
100TRY | 1,600.9NBT |
500TRY | 8,004.54NBT |
1,000TRY | 16,009.09NBT |
5,000TRY | 80,045.48NBT |
10,000TRY | 160,090.97NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang TRY và TRY sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NBT sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp24.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.23JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.13 INR, 1 NBT = Rp24.92 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6903 |
![]() | 0.0001031 |
![]() | 0.002658 |
![]() | 3.93 |
![]() | 12.25 |
![]() | 0.01445 |
![]() | 0.06266 |
![]() | 1,437.01 |
![]() | 12.27 |
![]() | 0.002661 |
![]() | 53.59 |
![]() | 34.25 |
![]() | 13.29 |
![]() | 0.254 |
![]() | 0.5398 |
![]() | 0.0001034 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.