NanobyteNBT sang INR:Chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NBT/INR: 1 NBT ≈ ₹0.1341 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nanobyte Thị trường hôm nay

Nanobyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NBT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1341. Với nguồn cung lưu hành là 1,289,900,928.32 NBT, tổng vốn hóa thị trường của NBT tính bằng INR là ₹15,169,315,899.73. Trong 24h qua, giá của NBT tính bằng INR đã giảm ₹-0.001136, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBT tính bằng INR là ₹0.4559, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.09337.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang INR

0.1341-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang INR là ₹0.1341 INR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NBT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nanobyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NanobyteNBT/USDT
Giao ngay
$0.001529
-0.82%

The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001529, with a 24-hour trading change of -0.82%, NBT/USDT Spot is $0.001529 and -0.82%, and NBT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NBT sang INR

logo NanobyteSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NBT
0.13INR
2NBT
0.26INR
3NBT
0.4INR
4NBT
0.53INR
5NBT
0.67INR
6NBT
0.8INR
7NBT
0.93INR
8NBT
1.07INR
9NBT
1.2INR
10NBT
1.34INR
1,000NBT
134.13INR
5,000NBT
670.66INR
10,000NBT
1,341.33INR
50,000NBT
6,706.66INR
100,000NBT
13,413.32INR

Bảng chuyển đổi INR sang NBT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nanobyte
1INR
7.45NBT
2INR
14.91NBT
3INR
22.36NBT
4INR
29.82NBT
5INR
37.27NBT
6INR
44.73NBT
7INR
52.18NBT
8INR
59.64NBT
9INR
67.09NBT
10INR
74.55NBT
100INR
745.52NBT
500INR
3,727.63NBT
1,000INR
7,455.27NBT
5,000INR
37,276.37NBT
10,000INR
74,552.74NBT

Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang INR và INR sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NBT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.13 INR, 1 NBT = Rp24.88 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3226
logo BTCBTC
0.00004855
logo ETHETH
0.001293
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006868
logo SOLSOL
0.03049
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
800.76
logo STETHSTETH
0.001296
logo DOGEDOGE
24.86
logo TRXTRX
16.25
logo ADAADA
6.25
logo HYPEHYPE
0.1218
logo WBTCWBTC
0.00004859
logo LINKLINK
0.2636

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nanobyte (NBT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NBT của bạn

Nhập số lượng NBT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.