MinaMINA sang GBP:Chuyển đổi Mina (MINA) sang Bảng Anh (GBP)

MINA/GBP: 1 MINA ≈ £0.134 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,247,944,648.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng GBP là £124,023,707.93. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng GBP đã tăng £0.0004415, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng GBP là £6.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1093.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang GBP

£0.134+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang GBP là £0.134 GBP, với sự thay đổi +0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.182
+0.55%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1815
+0.44%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.182, with a 24-hour trading change of +0.55%, MINA/USDT Spot is $0.182 and +0.55%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1815 and +0.44%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MINA sang GBP

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MINA
0.13GBP
2MINA
0.26GBP
3MINA
0.4GBP
4MINA
0.53GBP
5MINA
0.67GBP
6MINA
0.8GBP
7MINA
0.93GBP
8MINA
1.07GBP
9MINA
1.2GBP
10MINA
1.34GBP
1,000MINA
134.08GBP
5,000MINA
670.41GBP
10,000MINA
1,340.83GBP
50,000MINA
6,704.15GBP
100,000MINA
13,408.3GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MINA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1GBP
7.45MINA
2GBP
14.91MINA
3GBP
22.37MINA
4GBP
29.83MINA
5GBP
37.29MINA
6GBP
44.74MINA
7GBP
52.2MINA
8GBP
59.66MINA
9GBP
67.12MINA
10GBP
74.58MINA
100GBP
745.8MINA
500GBP
3,729.03MINA
1,000GBP
7,458.06MINA
5,000GBP
37,290.31MINA
10,000GBP
74,580.62MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang GBP và GBP sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MINA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.18 USD, 1 MINA = €0.16 EUR, 1 MINA = ₹15.86 INR, 1 MINA = Rp2,942.3 IDR, 1 MINA = $0.25 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.31
logo BTCBTC
0.00594
logo ETHETH
0.1624
logo XRPXRP
233.09
logo USDTUSDT
674.63
logo BNBBNB
0.8064
logo SOLSOL
3.72
logo USDCUSDC
674.58
logo SMARTSMART
102,339.6
logo STETHSTETH
0.1628
logo TRXTRX
1,932.89
logo DOGEDOGE
3,174.65
logo ADAADA
792.04
logo LINKLINK
27.88
logo WBTCWBTC
0.005937
logo HYPEHYPE
16.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.