LiskLSK sang CAD:Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

LSK/CAD: 1 LSK ≈ $0.5721 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Lisk Thị trường hôm nay

Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.5721. Với nguồn cung lưu hành là 200,236,422.46 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng CAD là $157,816,089.06. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng CAD đã giảm $-0.01485, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng CAD là $48.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang CAD

$0.5721-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang CAD là $0.5721 CAD, với sự thay đổi -2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LSK/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Lisk

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LiskLSK/USDT
Giao ngay
$0.4158
-2.21%
logo LiskLSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4166
-2.16%

The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4158, with a 24-hour trading change of -2.21%, LSK/USDT Spot is $0.4158 and -2.21%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4166 and -2.16%.

Bảng chuyển đổi Lisk sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi LSK sang CAD

logo LiskSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1LSK
0.57CAD
2LSK
1.14CAD
3LSK
1.71CAD
4LSK
2.29CAD
5LSK
2.86CAD
6LSK
3.43CAD
7LSK
4CAD
8LSK
4.58CAD
9LSK
5.15CAD
10LSK
5.72CAD
1,000LSK
572.53CAD
5,000LSK
2,862.65CAD
10,000LSK
5,725.3CAD
50,000LSK
28,626.52CAD
100,000LSK
57,253.05CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang LSK

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lisk
1CAD
1.74LSK
2CAD
3.49LSK
3CAD
5.23LSK
4CAD
6.98LSK
5CAD
8.73LSK
6CAD
10.47LSK
7CAD
12.22LSK
8CAD
13.97LSK
9CAD
15.71LSK
10CAD
17.46LSK
100CAD
174.66LSK
500CAD
873.31LSK
1,000CAD
1,746.63LSK
5,000CAD
8,733.15LSK
10,000CAD
17,466.31LSK

Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang CAD và CAD sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 LSK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lisk phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.42 USD, 1 LSK = €0.36 EUR, 1 LSK = ₹36.45 INR, 1 LSK = Rp6,765.45 IDR, 1 LSK = $0.57 CAD, 1 LSK = £0.31 GBP, 1 LSK = ฿13.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.01
logo BTCBTC
0.003059
logo ETHETH
0.08473
logo XRPXRP
115.11
logo USDTUSDT
363.01
logo BNBBNB
0.4529
logo SOLSOL
2.07
logo SMARTSMART
47,754.07
logo USDCUSDC
362.95
logo STETHSTETH
0.08529
logo DOGEDOGE
1,638.97
logo TRXTRX
1,052.24
logo ADAADA
469.04
logo WBTCWBTC
0.003065
logo LINKLINK
17.11
logo HYPEHYPE
8.51

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Lisk (LSK) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng LSK của bạn

Nhập số lượng LSK của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.