Layer3L3 sang CNY:Chuyển đổi Layer3 (L3) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

L3/CNY: 1 L3 ≈ ¥0.2839 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L3 chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2839. Với nguồn cung lưu hành là 730,256,680.8 L3, tổng vốn hóa thị trường của L3 tính bằng CNY là ¥1,490,351,713.85. Trong 24h qua, giá của L3 tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01678, biểu thị mức giảm -5.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L3 tính bằng CNY là ¥1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2525.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang CNY

¥0.2839-5.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang CNY là ¥0.2839 CNY, với sự thay đổi -5.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá L3/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.03946
-5.50%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03936
-5.61%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.03946, with a 24-hour trading change of -5.50%, L3/USDT Spot is $0.03946 and -5.50%, and L3/USDT Perpetual is $0.03936 and -5.61%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi L3 sang CNY

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1L3
0.28CNY
2L3
0.56CNY
3L3
0.85CNY
4L3
1.13CNY
5L3
1.41CNY
6L3
1.7CNY
7L3
1.98CNY
8L3
2.27CNY
9L3
2.55CNY
10L3
2.83CNY
1,000L3
283.92CNY
5,000L3
1,419.63CNY
10,000L3
2,839.26CNY
50,000L3
14,196.3CNY
100,000L3
28,392.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang L3

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1CNY
3.52L3
2CNY
7.04L3
3CNY
10.56L3
4CNY
14.08L3
5CNY
17.61L3
6CNY
21.13L3
7CNY
24.65L3
8CNY
28.17L3
9CNY
31.69L3
10CNY
35.22L3
100CNY
352.2L3
500CNY
1,761.02L3
1,000CNY
3,522.04L3
5,000CNY
17,610.22L3
10,000CNY
35,220.44L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang CNY và CNY sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 L3 sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.04 USD, 1 L3 = €0.03 EUR, 1 L3 = ₹3.46 INR, 1 L3 = Rp642.46 IDR, 1 L3 = $0.05 CAD, 1 L3 = £0.03 GBP, 1 L3 = ฿1.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0006063
logo ETHETH
0.01637
logo XRPXRP
23.57
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08356
logo SOLSOL
0.3849
logo SMARTSMART
9,083
logo USDCUSDC
69.6
logo STETHSTETH
0.01646
logo DOGEDOGE
314.69
logo ADAADA
76.34
logo TRXTRX
201.67
logo LINKLINK
2.83
logo WBTCWBTC
0.0006066
logo HYPEHYPE
1.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Layer3 (L3) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.