KyberKNC sang TWD:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

KNC/TWD: 1 KNC ≈ NT$12.47 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kyber chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$12.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của Kyber tính bằng TWD là NT$63,478,700,345.84. Trong 24h qua, giá của Kyber tính bằng TWD đã tăng NT$0.3551, biểu thị mức tăng +2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kyber tính bằng TWD là NT$170.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$7.78.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang TWD

NT$12.47+2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang TWD là NT$12.47 TWD, với sự thay đổi +2.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.4178
+3.56%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4172
+3.17%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.4178, with a 24-hour trading change of +3.56%, KNC/USDT Spot is $0.4178 and +3.56%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4172 and +3.17%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi KNC sang TWD

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1KNC
12.37TWD
2KNC
24.75TWD
3KNC
37.13TWD
4KNC
49.51TWD
5KNC
61.89TWD
6KNC
74.27TWD
7KNC
86.64TWD
8KNC
99.02TWD
9KNC
111.4TWD
10KNC
123.78TWD
100KNC
1,237.85TWD
500KNC
6,189.27TWD
1,000KNC
12,378.54TWD
5,000KNC
61,892.74TWD
10,000KNC
123,785.48TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang KNC

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1TWD
0.08078KNC
2TWD
0.1615KNC
3TWD
0.2423KNC
4TWD
0.3231KNC
5TWD
0.4039KNC
6TWD
0.4847KNC
7TWD
0.5654KNC
8TWD
0.6462KNC
9TWD
0.727KNC
10TWD
0.8078KNC
10,000TWD
807.84KNC
50,000TWD
4,039.24KNC
100,000TWD
8,078.49KNC
500,000TWD
40,392.45KNC
1,000,000TWD
80,784.91KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang TWD và TWD sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.42 USD, 1 KNC = €0.36 EUR, 1 KNC = ₹36.57 INR, 1 KNC = Rp6,784.04 IDR, 1 KNC = $0.57 CAD, 1 KNC = £0.31 GBP, 1 KNC = ฿13.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9325
logo BTCBTC
0.0001413
logo ETHETH
0.003683
logo XRPXRP
5.35
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.0194
logo SOLSOL
0.08705
logo SMARTSMART
2,133.27
logo USDCUSDC
16.72
logo STETHSTETH
0.003691
logo DOGEDOGE
71.76
logo ADAADA
17.53
logo TRXTRX
47.55
logo LINKLINK
0.6812
logo HYPEHYPE
0.3517
logo WBTCWBTC
0.0001413

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.