KyberKNC sang KRW:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Won Hàn Quốc (KRW)

KNC/KRW: 1 KNC ≈ ₩546.85 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩546.85. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng KRW là ₩128,986,026,515,890.98. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng KRW đã giảm ₩-10.8, biểu thị mức giảm -1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng KRW là ₩7,901.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩360.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang KRW

546.85-1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang KRW là ₩546.85 KRW, với sự thay đổi -1.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.3983
-2.01%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3975
-2.19%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.3983, with a 24-hour trading change of -2.01%, KNC/USDT Spot is $0.3983 and -2.01%, and KNC/USDT Perpetual is $0.3975 and -2.19%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi KNC sang KRW

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1KNC
540.34KRW
2KNC
1,080.68KRW
3KNC
1,621.03KRW
4KNC
2,161.37KRW
5KNC
2,701.71KRW
6KNC
3,242.06KRW
7KNC
3,782.4KRW
8KNC
4,322.74KRW
9KNC
4,863.09KRW
10KNC
5,403.43KRW
100KNC
54,034.36KRW
500KNC
270,171.82KRW
1,000KNC
540,343.64KRW
5,000KNC
2,701,718.22KRW
10,000KNC
5,403,436.44KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang KNC

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1KRW
0.00185KNC
2KRW
0.003701KNC
3KRW
0.005552KNC
4KRW
0.007402KNC
5KRW
0.009253KNC
6KRW
0.0111KNC
7KRW
0.01295KNC
8KRW
0.0148KNC
9KRW
0.01665KNC
10KRW
0.0185KNC
100,000KRW
185.06KNC
500,000KRW
925.33KNC
1,000,000KRW
1,850.67KNC
5,000,000KRW
9,253.37KNC
10,000,000KRW
18,506.74KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang KRW và KRW sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.39 USD, 1 KNC = €0.34 EUR, 1 KNC = ₹34.59 INR, 1 KNC = Rp6,416.46 IDR, 1 KNC = $0.54 CAD, 1 KNC = £0.29 GBP, 1 KNC = ฿12.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02035
logo BTCBTC
0.000003069
logo ETHETH
0.00008146
logo XRPXRP
0.1181
logo USDTUSDT
0.3604
logo BNBBNB
0.0004384
logo SOLSOL
0.00194
logo SMARTSMART
43.91
logo USDCUSDC
0.3609
logo STETHSTETH
0.00008184
logo ADAADA
0.3839
logo DOGEDOGE
1.61
logo TRXTRX
1.02
logo HYPEHYPE
0.007731
logo WBTCWBTC
0.000003077
logo LINKLINK
0.01661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.