KyberKNC sang CNY:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KNC/CNY: 1 KNC ≈ ¥2.84 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.84. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng CNY là ¥3,479,614,706.06. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08767, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng CNY là ¥40.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang CNY

¥2.84-2.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang CNY là ¥2.84 CNY, với sự thay đổi -2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.401
-2.12%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4013
-0.69%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.401, with a 24-hour trading change of -2.12%, KNC/USDT Spot is $0.401 and -2.12%, and KNC/USDT Perpetual is $0.4013 and -0.69%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KNC sang CNY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KNC
2.84CNY
2KNC
5.69CNY
3KNC
8.53CNY
4KNC
11.38CNY
5KNC
14.22CNY
6KNC
17.07CNY
7KNC
19.91CNY
8KNC
22.76CNY
9KNC
25.6CNY
10KNC
28.45CNY
100KNC
284.5CNY
500KNC
1,422.5CNY
1,000KNC
2,845.01CNY
5,000KNC
14,225.05CNY
10,000KNC
28,450.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KNC

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1CNY
0.3514KNC
2CNY
0.7029KNC
3CNY
1.05KNC
4CNY
1.4KNC
5CNY
1.75KNC
6CNY
2.1KNC
7CNY
2.46KNC
8CNY
2.81KNC
9CNY
3.16KNC
10CNY
3.51KNC
1,000CNY
351.49KNC
5,000CNY
1,757.46KNC
10,000CNY
3,514.92KNC
50,000CNY
17,574.62KNC
100,000CNY
35,149.25KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang CNY và CNY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.4 USD, 1 KNC = €0.34 EUR, 1 KNC = ₹34.7 INR, 1 KNC = Rp6,437.6 IDR, 1 KNC = $0.55 CAD, 1 KNC = £0.29 GBP, 1 KNC = ฿12.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.0005992
logo ETHETH
0.01621
logo XRPXRP
22.79
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08232
logo SOLSOL
0.3796
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,565.37
logo STETHSTETH
0.01624
logo DOGEDOGE
312.86
logo ADAADA
75.83
logo TRXTRX
198.76
logo LINKLINK
2.74
logo WBTCWBTC
0.0006011
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Tìm hiểu thêm về Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.