KravKRAV sang HKD:Chuyển đổi Krav (KRAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KRAV/HKD: 1 KRAV ≈ $0.03524 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Krav Thị trường hôm nay

Krav đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KRAV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03524. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 KRAV, tổng vốn hóa thị trường của KRAV tính bằng HKD là $276,682,091.16. Trong 24h qua, giá của KRAV tính bằng HKD đã giảm $-0.001695, biểu thị mức giảm -4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KRAV tính bằng HKD là $0.5864, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003389.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KRAV sang HKD

$0.03524-4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KRAV sang HKD là $0.03524 HKD, với sự thay đổi -4.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KRAV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KRAV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Krav

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KRAV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KRAV/-- Spot is $ and --, and KRAV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Krav sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KRAV sang HKD

logo KravSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KRAV
0.03HKD
2KRAV
0.07HKD
3KRAV
0.1HKD
4KRAV
0.14HKD
5KRAV
0.17HKD
6KRAV
0.21HKD
7KRAV
0.24HKD
8KRAV
0.28HKD
9KRAV
0.31HKD
10KRAV
0.35HKD
10,000KRAV
352.47HKD
50,000KRAV
1,762.39HKD
100,000KRAV
3,524.79HKD
500,000KRAV
17,623.96HKD
1,000,000KRAV
35,247.92HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KRAV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Krav
1HKD
28.37KRAV
2HKD
56.74KRAV
3HKD
85.11KRAV
4HKD
113.48KRAV
5HKD
141.85KRAV
6HKD
170.22KRAV
7HKD
198.59KRAV
8HKD
226.96KRAV
9HKD
255.33KRAV
10HKD
283.7KRAV
100HKD
2,837.04KRAV
500HKD
14,185.23KRAV
1,000HKD
28,370.46KRAV
5,000HKD
141,852.33KRAV
10,000HKD
283,704.66KRAV

Bảng chuyển đổi số tiền KRAV sang HKD và HKD sang KRAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRAV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KRAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Krav phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KRAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KRAV = $0 USD, 1 KRAV = €0 EUR, 1 KRAV = ₹0.39 INR, 1 KRAV = Rp73.04 IDR, 1 KRAV = $0.01 CAD, 1 KRAV = £0 GBP, 1 KRAV = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.61
logo BTCBTC
0.0005417
logo ETHETH
0.0143
logo XRPXRP
20.44
logo USDTUSDT
63.64
logo BNBBNB
0.07617
logo SOLSOL
0.3363
logo USDCUSDC
63.73
logo SMARTSMART
8,513.32
logo STETHSTETH
0.01444
logo DOGEDOGE
273.05
logo ADAADA
65.98
logo TRXTRX
180.07
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005423
logo LINKLINK
2.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Krav (KRAV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KRAV của bạn

Nhập số lượng KRAV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Krav hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Krav.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Krav sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Krav sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Krav sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Krav sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Krav sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.