Huma FinanceHUMA sang TWD:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HUMA/TWD: 1 HUMA ≈ NT$1 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$1. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng TWD là NT$51,874,823,394.78. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.04321, biểu thị mức giảm -4.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng TWD là NT$3.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.8762.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang TWD

NT$1-4.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang TWD là NT$1 TWD, với sự thay đổi -4.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03355
-3.95%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03358
-3.89%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03355, with a 24-hour trading change of -3.95%, HUMA/USDT Spot is $0.03355 and -3.95%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03358 and -3.89%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HUMA sang TWD

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HUMA
1TWD
2HUMA
2TWD
3HUMA
3TWD
4HUMA
4TWD
5HUMA
5TWD
6HUMA
6TWD
7HUMA
7TWD
8HUMA
8TWD
9HUMA
9TWD
10HUMA
10TWD
100HUMA
100.06TWD
500HUMA
500.34TWD
1,000HUMA
1,000.69TWD
5,000HUMA
5,003.45TWD
10,000HUMA
10,006.91TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HUMA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1TWD
0.9993HUMA
2TWD
1.99HUMA
3TWD
2.99HUMA
4TWD
3.99HUMA
5TWD
4.99HUMA
6TWD
5.99HUMA
7TWD
6.99HUMA
8TWD
7.99HUMA
9TWD
8.99HUMA
10TWD
9.99HUMA
1,000TWD
999.3HUMA
5,000TWD
4,996.54HUMA
10,000TWD
9,993.08HUMA
50,000TWD
49,965.44HUMA
100,000TWD
99,930.89HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang TWD và TWD sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TWD sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.93 INR, 1 HUMA = Rp544.22 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9683
logo BTCBTC
0.0001437
logo ETHETH
0.003833
logo XRPXRP
5.44
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01981
logo SOLSOL
0.09104
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,301.32
logo STETHSTETH
0.003844
logo DOGEDOGE
74.72
logo ADAADA
18.19
logo TRXTRX
47.86
logo LINKLINK
0.6535
logo WBTCWBTC
0.0001438
logo HYPEHYPE
0.3831

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.