Horizon ProtocolHZN sang INR:Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

HZN/INR: 1 HZN ≈ ₹0.2253 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Protocol Thị trường hôm nay

Horizon Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2253. Với nguồn cung lưu hành là 183,849,150.7 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng INR là ₹3,632,994,072.98. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng INR đã giảm ₹-0.006026, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng INR là ₹142.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang INR

0.2253-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang INR là ₹0.2253 INR, với sự thay đổi -2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/INR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi HZN sang INR

logo Horizon ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HZN
0.22INR
2HZN
0.45INR
3HZN
0.67INR
4HZN
0.9INR
5HZN
1.12INR
6HZN
1.35INR
7HZN
1.57INR
8HZN
1.8INR
9HZN
2.02INR
10HZN
2.25INR
1,000HZN
225.38INR
5,000HZN
1,126.93INR
10,000HZN
2,253.87INR
50,000HZN
11,269.37INR
100,000HZN
22,538.74INR

Bảng chuyển đổi INR sang HZN

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon Protocol
1INR
4.43HZN
2INR
8.87HZN
3INR
13.31HZN
4INR
17.74HZN
5INR
22.18HZN
6INR
26.62HZN
7INR
31.05HZN
8INR
35.49HZN
9INR
39.93HZN
10INR
44.36HZN
100INR
443.68HZN
500INR
2,218.4HZN
1,000INR
4,436.8HZN
5,000INR
22,184.01HZN
10,000INR
44,368.03HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang INR và INR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HZN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.23 INR, 1 HZN = Rp41.81 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3053
logo BTCBTC
0.00005026
logo ETHETH
0.001326
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006699
logo SOLSOL
0.03119
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,050.8
logo STETHSTETH
0.001337
logo TRXTRX
15.98
logo DOGEDOGE
26.08
logo ADAADA
6.61
logo LINKLINK
0.2279
logo WBTCWBTC
0.00005028
logo HYPEHYPE
0.1372

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.