Hive Thị trường hôm nay
Hive đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hive chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩296.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 484,035,015.54 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của Hive tính bằng KRW là ₩191,211,504,387,295.81. Trong 24h qua, giá của Hive tính bằng KRW đã tăng ₩7.56, biểu thị mức tăng +2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hive tính bằng KRW là ₩4,541.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩116.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang KRW là ₩296.6 KRW, với sự thay đổi +2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIVE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Hive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2233 | +2.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2234 | +2.62% |
The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.2233, with a 24-hour trading change of +2.47%, HIVE/USDT Spot is $0.2233 and +2.47%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.2234 and +2.62%.
Bảng chuyển đổi Hive sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi HIVE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HIVE | 296.6KRW |
2HIVE | 593.21KRW |
3HIVE | 889.81KRW |
4HIVE | 1,186.42KRW |
5HIVE | 1,483.02KRW |
6HIVE | 1,779.63KRW |
7HIVE | 2,076.23KRW |
8HIVE | 2,372.84KRW |
9HIVE | 2,669.44KRW |
10HIVE | 2,966.05KRW |
100HIVE | 29,660.51KRW |
500HIVE | 148,302.58KRW |
1,000HIVE | 296,605.17KRW |
5,000HIVE | 1,483,025.88KRW |
10,000HIVE | 2,966,051.77KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang HIVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003371HIVE |
2KRW | 0.006742HIVE |
3KRW | 0.01011HIVE |
4KRW | 0.01348HIVE |
5KRW | 0.01685HIVE |
6KRW | 0.02022HIVE |
7KRW | 0.0236HIVE |
8KRW | 0.02697HIVE |
9KRW | 0.03034HIVE |
10KRW | 0.03371HIVE |
100,000KRW | 337.14HIVE |
500,000KRW | 1,685.74HIVE |
1,000,000KRW | 3,371.48HIVE |
5,000,000KRW | 16,857.42HIVE |
10,000,000KRW | 33,714.85HIVE |
Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang KRW và KRW sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HIVE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hive phổ biến
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.6INR |
![]() | Rp3,378.3IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.35THB |
Hive | 1 HIVE |
---|---|
![]() | ₽20.58RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.82AED |
![]() | ₺7.6TRY |
![]() | ¥1.57CNY |
![]() | ¥32.07JPY |
![]() | $1.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.22 USD, 1 HIVE = €0.2 EUR, 1 HIVE = ₹18.6 INR, 1 HIVE = Rp3,378.3 IDR, 1 HIVE = $0.3 CAD, 1 HIVE = £0.17 GBP, 1 HIVE = ฿7.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02229 |
![]() | 0.000003217 |
![]() | 0.00009623 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004772 |
![]() | 0.00213 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 52.86 |
![]() | 0.00009645 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.11 |
![]() | 0.4685 |
![]() | 0.000003223 |
![]() | 0.8079 |
![]() | 0.009185 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hive (HIVE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng HIVE của bạn
Nhập số lượng HIVE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

What Is HINT? Real-Time On-Chain Data Layer for AI
Discover HINT: Hive Intelligence brings real-time, decentralized data to AI through blockchain.

Bittensor: Revolutionizing AI with TAO Coin and Decentralized Machine Learning
Explore Bittensors revolutionary blockchain AI platform and TAO coin ecosystem. Discover how decentralized machine learning is reshaping the future of artificial intelligence, empowering developers and creating a global AI hive mind.

HIVE tokens: a Layer1 blockchain built exclusively for Dapps
As a blockchain platform with no transaction fees and fast transaction features, HIVEs scalability and flexibility make it ideal for building DApps.