HBARXHBARX sang THB:Chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Baht Thái (THB)

HBARX/THB: 1 HBARX ≈ ฿10.55 THB

Lần cập nhật mới nhất:

HBARX Thị trường hôm nay

HBARX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBARX chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿10.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HBARX, tổng vốn hóa thị trường của HBARX tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của HBARX tính bằng THB đã tăng ฿0.2889, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBARX tính bằng THB là ฿16.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBARX sang THB

฿10.55+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBARX sang THB là ฿10.55 THB, với sự thay đổi +2.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBARX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBARX/THB trong ngày qua.

Giao dịch HBARX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HBARX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HBARX/-- Spot is $ and --, and HBARX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HBARX sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi HBARX sang THB

logo HBARXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1HBARX
10.55THB
2HBARX
21.11THB
3HBARX
31.67THB
4HBARX
42.22THB
5HBARX
52.78THB
6HBARX
63.34THB
7HBARX
73.9THB
8HBARX
84.45THB
9HBARX
95.01THB
10HBARX
105.57THB
100HBARX
1,055.73THB
500HBARX
5,278.65THB
1,000HBARX
10,557.31THB
5,000HBARX
52,786.55THB
10,000HBARX
105,573.1THB

Bảng chuyển đổi THB sang HBARX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo HBARX
1THB
0.09472HBARX
2THB
0.1894HBARX
3THB
0.2841HBARX
4THB
0.3788HBARX
5THB
0.4736HBARX
6THB
0.5683HBARX
7THB
0.663HBARX
8THB
0.7577HBARX
9THB
0.8524HBARX
10THB
0.9472HBARX
10,000THB
947.21HBARX
50,000THB
4,736.05HBARX
100,000THB
9,472.1HBARX
500,000THB
47,360.54HBARX
1,000,000THB
94,721.09HBARX

Bảng chuyển đổi số tiền HBARX sang THB và THB sang HBARX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HBARX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 THB sang HBARX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HBARX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBARX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBARX = $0.33 USD, 1 HBARX = €0.28 EUR, 1 HBARX = ₹28.53 INR, 1 HBARX = Rp5,304.9 IDR, 1 HBARX = $0.45 CAD, 1 HBARX = £0.24 GBP, 1 HBARX = ฿10.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9033
logo BTCBTC
0.0001384
logo ETHETH
0.003382
logo XRPXRP
5.13
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01792
logo SOLSOL
0.07888
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,243.71
logo STETHSTETH
0.003393
logo TRXTRX
44.01
logo DOGEDOGE
70.94
logo ADAADA
17.92
logo LINKLINK
0.639
logo HYPEHYPE
0.3171
logo WBTCWBTC
0.0001383

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HBARX (HBARX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng HBARX của bạn

Nhập số lượng HBARX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HBARX hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HBARX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HBARX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HBARX sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HBARX sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi HBARX sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide