Hashkey Platform TokenHSK sang TWD:Chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

HSK/TWD: 1 HSK ≈ NT$16.2 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$16.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng TWD là NT$53,326,192,665.04. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng TWD đã tăng NT$0.2899, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng TWD là NT$77.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$7.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang TWD

NT$16.2+1.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang TWD là NT$16.2 TWD, với sự thay đổi +1.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HSK/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.5349
+0.31%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5343
+0.98%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.5349, with a 24-hour trading change of +0.31%, HSK/USDT Spot is $0.5349 and +0.31%, and HSK/USDT Perpetual is $0.5343 and +0.98%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi HSK sang TWD

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1HSK
16.16TWD
2HSK
32.32TWD
3HSK
48.48TWD
4HSK
64.64TWD
5HSK
80.8TWD
6HSK
96.97TWD
7HSK
113.13TWD
8HSK
129.29TWD
9HSK
145.45TWD
10HSK
161.61TWD
100HSK
1,616.17TWD
500HSK
8,080.89TWD
1,000HSK
16,161.79TWD
5,000HSK
80,808.98TWD
10,000HSK
161,617.96TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang HSK

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1TWD
0.06187HSK
2TWD
0.1237HSK
3TWD
0.1856HSK
4TWD
0.2474HSK
5TWD
0.3093HSK
6TWD
0.3712HSK
7TWD
0.4331HSK
8TWD
0.4949HSK
9TWD
0.5568HSK
10TWD
0.6187HSK
10,000TWD
618.74HSK
50,000TWD
3,093.71HSK
100,000TWD
6,187.43HSK
500,000TWD
30,937.15HSK
1,000,000TWD
61,874.3HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang TWD và TWD sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HSK sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.54 USD, 1 HSK = €0.46 EUR, 1 HSK = ₹47.52 INR, 1 HSK = Rp8,815.51 IDR, 1 HSK = $0.75 CAD, 1 HSK = £0.4 GBP, 1 HSK = ฿17.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9544
logo BTCBTC
0.0001424
logo ETHETH
0.003784
logo XRPXRP
5.38
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.01999
logo SOLSOL
0.08857
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,245.68
logo STETHSTETH
0.003789
logo DOGEDOGE
72.66
logo ADAADA
18.19
logo TRXTRX
48.07
logo HYPEHYPE
0.3613
logo LINKLINK
0.7387
logo WBTCWBTC
0.0001423

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.