GamyFiGFX sang CNY:Chuyển đổi GamyFi (GFX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GFX/CNY: 1 GFX ≈ ¥0.227 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GamyFi Thị trường hôm nay

GamyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.227. Với nguồn cung lưu hành là 3,200,000 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GFX tính bằng CNY là ¥5,222,551.66. Trong 24h qua, giá của GFX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001408, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFX tính bằng CNY là ¥74.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1308.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang CNY

¥0.227-0.062%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang CNY là ¥0.227 CNY, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GamyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GFX/-- Spot is $ and --, and GFX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GamyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GFX sang CNY

logo GamyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GFX
0.22CNY
2GFX
0.45CNY
3GFX
0.68CNY
4GFX
0.9CNY
5GFX
1.13CNY
6GFX
1.36CNY
7GFX
1.58CNY
8GFX
1.81CNY
9GFX
2.04CNY
10GFX
2.27CNY
1,000GFX
227.05CNY
5,000GFX
1,135.25CNY
10,000GFX
2,270.51CNY
50,000GFX
11,352.58CNY
100,000GFX
22,705.16CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GFX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GamyFi
1CNY
4.4GFX
2CNY
8.8GFX
3CNY
13.21GFX
4CNY
17.61GFX
5CNY
22.02GFX
6CNY
26.42GFX
7CNY
30.82GFX
8CNY
35.23GFX
9CNY
39.63GFX
10CNY
44.04GFX
100CNY
440.42GFX
500CNY
2,202.14GFX
1,000CNY
4,404.28GFX
5,000CNY
22,021.41GFX
10,000CNY
44,042.83GFX

Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang CNY và CNY sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GFX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.03 USD, 1 GFX = €0.03 EUR, 1 GFX = ₹2.77 INR, 1 GFX = Rp513.77 IDR, 1 GFX = $0.04 CAD, 1 GFX = £0.02 GBP, 1 GFX = ฿1.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005913
logo ETHETH
0.01555
logo XRPXRP
22.47
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08157
logo SOLSOL
0.3639
logo SMARTSMART
8,901.79
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01559
logo DOGEDOGE
298.56
logo ADAADA
73.05
logo TRXTRX
197.76
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.5
logo WBTCWBTC
0.0005904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamyFi (GFX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GFX của bạn

Nhập số lượng GFX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamyFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamyFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.