Endblock Thị trường hôm nay
Endblock đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của END chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥36.61. Với nguồn cung lưu hành là 59,948.9 END, tổng vốn hóa thị trường của END tính bằng JPY là ¥323,124,646.29. Trong 24h qua, giá của END tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07338, biểu thị mức giảm -0.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của END tính bằng JPY là ¥631.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1END sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 END sang JPY là ¥36.61 JPY, với sự thay đổi -0.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá END/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 END/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Endblock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of END/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, END/-- Spot is $ and --, and END/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Endblock sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi END sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1END | 36.61JPY |
2END | 73.23JPY |
3END | 109.85JPY |
4END | 146.47JPY |
5END | 183.09JPY |
6END | 219.71JPY |
7END | 256.33JPY |
8END | 292.95JPY |
9END | 329.57JPY |
10END | 366.19JPY |
100END | 3,661.95JPY |
500END | 18,309.79JPY |
1,000END | 36,619.59JPY |
5,000END | 183,097.96JPY |
10,000END | 366,195.92JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang END
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0273END |
2JPY | 0.05461END |
3JPY | 0.08192END |
4JPY | 0.1092END |
5JPY | 0.1365END |
6JPY | 0.1638END |
7JPY | 0.1911END |
8JPY | 0.2184END |
9JPY | 0.2457END |
10JPY | 0.273END |
10,000JPY | 273.07END |
50,000JPY | 1,365.38END |
100,000JPY | 2,730.77END |
500,000JPY | 13,653.89END |
1,000,000JPY | 27,307.78END |
Bảng chuyển đổi số tiền END sang JPY và JPY sang END ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 END sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang END, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Endblock phổ biến
Endblock | 1 END |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹21.75INR |
![]() | Rp4,055.17IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿8.09THB |
Endblock | 1 END |
---|---|
![]() | ₽20.05RUB |
![]() | R$1.36BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺10.2TRY |
![]() | ¥1.78CNY |
![]() | ¥36.62JPY |
![]() | $1.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 END và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 END = $0.25 USD, 1 END = €0.21 EUR, 1 END = ₹21.75 INR, 1 END = Rp4,055.17 IDR, 1 END = $0.34 CAD, 1 END = £0.18 GBP, 1 END = ฿8.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1853 |
![]() | 0.00002957 |
![]() | 0.0007158 |
![]() | 1.12 |
![]() | 3.39 |
![]() | 0.003821 |
![]() | 0.01673 |
![]() | 3.39 |
![]() | 494.71 |
![]() | 0.0007199 |
![]() | 14.39 |
![]() | 9.34 |
![]() | 3.71 |
![]() | 0.1307 |
![]() | 0.07746 |
![]() | 0.00002956 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Endblock (END) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng END của bạn
Nhập số lượng END của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Endblock hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Endblock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Endblock sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Endblock sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Endblock sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Endblock sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Endblock sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Endblock (END)

Google Gemini AI Predicts the Price of XRP Could Reach $20 by the End of 2025, Chainlink Set to Test $100
Artificial intelligence models are becoming the forward-looking eye of the crypto market, and the latest predictions from Googles Gemini are injecting a shot of adrenaline into this highly volatile industry.

XRP ETF Latest Analysis: Is There Over a 90% Chance of Approval This Year?
If the legal proceedings conclude smoothly, the first batch of XRP spot ETFs is expected to be approved by the end of September.

Shiba Inu Ecosystem Update: $28 Billion Market Cap Prediction Sparks Market Frenzy, Burn Rate Soars 48,324% in a Single Day
Investors should pay attention to the progress of community elections at the end of August and the transaction volume data of Shibarium, as these factors will become the core catalysts for the new round of market trends.