CrowdSwap Thị trường hôm nay
CrowdSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROWD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001575. Với nguồn cung lưu hành là 362,867,357.92 CROWD, tổng vốn hóa thị trường của CROWD tính bằng EUR là €490,442.97. Trong 24h qua, giá của CROWD tính bằng EUR đã giảm €-0.0001446, biểu thị mức giảm -8.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROWD tính bằng EUR là €0.2593, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0007467.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROWD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROWD sang EUR là €0.001575 EUR, với sự thay đổi -8.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROWD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROWD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CrowdSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROWD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROWD/-- Spot is $ and --, and CROWD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CrowdSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi CROWD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROWD | 0EUR |
2CROWD | 0EUR |
3CROWD | 0EUR |
4CROWD | 0EUR |
5CROWD | 0EUR |
6CROWD | 0EUR |
7CROWD | 0.01EUR |
8CROWD | 0.01EUR |
9CROWD | 0.01EUR |
10CROWD | 0.01EUR |
100,000CROWD | 157.54EUR |
500,000CROWD | 787.72EUR |
1,000,000CROWD | 1,575.44EUR |
5,000,000CROWD | 7,877.23EUR |
10,000,000CROWD | 15,754.47EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 634.74CROWD |
2EUR | 1,269.48CROWD |
3EUR | 1,904.22CROWD |
4EUR | 2,538.96CROWD |
5EUR | 3,173.7CROWD |
6EUR | 3,808.44CROWD |
7EUR | 4,443.18CROWD |
8EUR | 5,077.92CROWD |
9EUR | 5,712.66CROWD |
10EUR | 6,347.4CROWD |
100EUR | 63,474.02CROWD |
500EUR | 317,370.13CROWD |
1,000EUR | 634,740.26CROWD |
5,000EUR | 3,173,701.31CROWD |
10,000EUR | 6,347,402.63CROWD |
Bảng chuyển đổi số tiền CROWD sang EUR và EUR sang CROWD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CROWD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CROWD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CrowdSwap phổ biến
CrowdSwap | 1 CROWD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.87IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
CrowdSwap | 1 CROWD |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROWD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROWD = $0 USD, 1 CROWD = €0 EUR, 1 CROWD = ₹0.16 INR, 1 CROWD = Rp29.87 IDR, 1 CROWD = $0 CAD, 1 CROWD = £0 GBP, 1 CROWD = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.16 |
![]() | 0.004971 |
![]() | 0.1319 |
![]() | 189.41 |
![]() | 582.36 |
![]() | 0.7064 |
![]() | 3.15 |
![]() | 71,442.22 |
![]() | 583.22 |
![]() | 0.1323 |
![]() | 2,607.92 |
![]() | 624.73 |
![]() | 1,655.78 |
![]() | 12.35 |
![]() | 0.004972 |
![]() | 27.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CrowdSwap (CROWD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CROWD của bạn
Nhập số lượng CROWD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrowdSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrowdSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrowdSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CrowdSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrowdSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CrowdSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CrowdSwap (CROWD)

What Is the Fear and Greed Index? Tips for Reading the Indicator Accurately
Market sentiment swings between two primal emotions— fear and greed. The popular Fear and Greed Index condenses that psychological tug-of-war into a single score from 0 to 100, giving traders a snapshot of crowd emotion at a glance.

EXO Token: Exodus AI-Driven Crypto Prediction Platform
Discover Exodus AIs EXO token platform, revolutionizing predictions through AI and crowd wisdom.

From Insights to Networking: Gate.io Sparks Innovation at Dubai Blockchain Life as Event Sponsor
As the proud Sponsor of Dubai Blockchain Life 2024, Gate.io kicked off the first day of this flagship event with a flourish, hosting a vibrant crowd of over 10,000 international attendees at the Festival Arena in Dubai.