ColizeumZEUM sang INR:Chuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZEUM/INR: 1 ZEUM ≈ ₹0.0516 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Colizeum Thị trường hôm nay

Colizeum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZEUM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0516. Với nguồn cung lưu hành là 51,670,000 ZEUM, tổng vốn hóa thị trường của ZEUM tính bằng INR là ₹233,932,199.63. Trong 24h qua, giá của ZEUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.003294, biểu thị mức giảm -6.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEUM tính bằng INR là ₹13.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04608.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZEUM sang INR

0.0516-6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZEUM sang INR là ₹0.0516 INR, với sự thay đổi -6.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZEUM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZEUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Colizeum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ColizeumZEUM/USDT
Giao ngay
$0.0005879
-7.03%

The real-time trading price of ZEUM/USDT Spot is $0.0005879, with a 24-hour trading change of -7.03%, ZEUM/USDT Spot is $0.0005879 and -7.03%, and ZEUM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Colizeum sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZEUM sang INR

logo ColizeumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZEUM
0.05INR
2ZEUM
0.1INR
3ZEUM
0.15INR
4ZEUM
0.2INR
5ZEUM
0.25INR
6ZEUM
0.3INR
7ZEUM
0.36INR
8ZEUM
0.41INR
9ZEUM
0.46INR
10ZEUM
0.51INR
10,000ZEUM
516.08INR
50,000ZEUM
2,580.44INR
100,000ZEUM
5,160.89INR
500,000ZEUM
25,804.48INR
1,000,000ZEUM
51,608.97INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZEUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Colizeum
1INR
19.37ZEUM
2INR
38.75ZEUM
3INR
58.12ZEUM
4INR
77.5ZEUM
5INR
96.88ZEUM
6INR
116.25ZEUM
7INR
135.63ZEUM
8INR
155.01ZEUM
9INR
174.38ZEUM
10INR
193.76ZEUM
100INR
1,937.64ZEUM
500INR
9,688.23ZEUM
1,000INR
19,376.47ZEUM
5,000INR
96,882.38ZEUM
10,000INR
193,764.76ZEUM

Bảng chuyển đổi số tiền ZEUM sang INR và INR sang ZEUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZEUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZEUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Colizeum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZEUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZEUM = $0 USD, 1 ZEUM = €0 EUR, 1 ZEUM = ₹0.05 INR, 1 ZEUM = Rp9.64 IDR, 1 ZEUM = $0 CAD, 1 ZEUM = £0 GBP, 1 ZEUM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3374
logo BTCBTC
0.00005038
logo ETHETH
0.001247
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006562
logo SOLSOL
0.02701
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
834.18
logo STETHSTETH
0.001246
logo DOGEDOGE
25.56
logo TRXTRX
16.39
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.2368
logo WBTCWBTC
0.0000503
logo HYPEHYPE
0.1175

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Colizeum (ZEUM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZEUM của bạn

Nhập số lượng ZEUM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colizeum hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colizeum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colizeum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Colizeum sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colizeum sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Colizeum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide