ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là FCFA12,392.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 678,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng XOF là FCFA4,938,806,079,110,221.26. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng XOF đã tăng FCFA702.97, biểu thị mức tăng +6.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng XOF là FCFA30,971.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA87.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang XOF là FCFA12,392.85 XOF, với sự thay đổi +6.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/XOF trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $21.12 | +6.13% | |
![]() Giao ngay | $0.005047 | +1.12% | |
![]() Giao ngay | $21.07 | +5.92% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $21.12 | +6.11% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $21.12, with a 24-hour trading change of +6.13%, LINK/USDT Spot is $21.12 and +6.13%, and LINK/USDT Perpetual is $21.12 and +6.11%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cfa Franc Tây Phi
Bảng chuyển đổi LINK sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 12,369.35XOF |
2LINK | 24,738.7XOF |
3LINK | 37,108.05XOF |
4LINK | 49,477.4XOF |
5LINK | 61,846.75XOF |
6LINK | 74,216.1XOF |
7LINK | 86,585.45XOF |
8LINK | 98,954.81XOF |
9LINK | 111,324.16XOF |
10LINK | 123,693.51XOF |
100LINK | 1,236,935.13XOF |
500LINK | 6,184,675.68XOF |
1,000LINK | 12,369,351.36XOF |
5,000LINK | 61,846,756.82XOF |
10,000LINK | 123,693,513.65XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.00008084LINK |
2XOF | 0.0001616LINK |
3XOF | 0.0002425LINK |
4XOF | 0.0003233LINK |
5XOF | 0.0004042LINK |
6XOF | 0.000485LINK |
7XOF | 0.0005659LINK |
8XOF | 0.0006467LINK |
9XOF | 0.0007276LINK |
10XOF | 0.0008084LINK |
10,000,000XOF | 808.44LINK |
50,000,000XOF | 4,042.24LINK |
100,000,000XOF | 8,084.49LINK |
500,000,000XOF | 40,422.49LINK |
1,000,000,000XOF | 80,844.98LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang XOF và XOF sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 XOF sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $21.09USD |
![]() | €18.89EUR |
![]() | ₹1,761.66INR |
![]() | Rp319,884.22IDR |
![]() | $28.6CAD |
![]() | £15.84GBP |
![]() | ฿695.51THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,948.62RUB |
![]() | R$114.7BRL |
![]() | د.إ77.44AED |
![]() | ₺719.75TRY |
![]() | ¥148.73CNY |
![]() | ¥3,036.56JPY |
![]() | $164.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $21.09 USD, 1 LINK = €18.89 EUR, 1 LINK = ₹1,761.66 INR, 1 LINK = Rp319,884.22 IDR, 1 LINK = $28.6 CAD, 1 LINK = £15.84 GBP, 1 LINK = ฿695.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04967 |
![]() | 0.000007277 |
![]() | 0.0002033 |
![]() | 0.2582 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.001047 |
![]() | 0.004727 |
![]() | 0.851 |
![]() | 123.28 |
![]() | 0.0002036 |
![]() | 3.53 |
![]() | 2.53 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.000007269 |
![]() | 0.01947 |
![]() | 0.04034 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Tây Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Cfa Franc Tây Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cfa Franc Tây Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cfa Franc Tây Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cfa Franc Tây Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Tây Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

What Is Chainlink? Analyzing the Latest LINK Price Prediction and the Possibility of Surpassing $100
For investors, the volatility of LINK is higher than that of BTC and ETH, and strict position management is required.

ChainLink in 2025: Price, Utility, and Role in the Future of Web3
Explore Chainlinks 2025 outlook: LINK price, real-world use cases & its impact on the Web3 ecosystem.

ChainLink (LINK): Price Today, Use Cases, and 2025 Outlook
Explore LINK price today, real-world use cases, and what to expect from ChainLink in 2025.