BloomBLT sang IDR:Chuyển đổi Bloom (BLT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BLT/IDR: 1 BLT ≈ Rp81.53 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bloom Thị trường hôm nay

Bloom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BLT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp81.53. Với nguồn cung lưu hành là 56,642,700 BLT, tổng vốn hóa thị trường của BLT tính bằng IDR là Rp75,292,015,240,239.23. Trong 24h qua, giá của BLT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.4839, biểu thị mức giảm -0.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLT tính bằng IDR là Rp24,617.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp57.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLT sang IDR

Rp81.53-0.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLT sang IDR là Rp81.53 IDR, với sự thay đổi -0.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bloom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BLT/-- Spot is $ and --, and BLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bloom sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BLT sang IDR

logo BloomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BLT
81.53IDR
2BLT
163.06IDR
3BLT
244.6IDR
4BLT
326.13IDR
5BLT
407.67IDR
6BLT
489.2IDR
7BLT
570.73IDR
8BLT
652.27IDR
9BLT
733.8IDR
10BLT
815.34IDR
100BLT
8,153.42IDR
500BLT
40,767.12IDR
1,000BLT
81,534.24IDR
5,000BLT
407,671.2IDR
10,000BLT
815,342.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BLT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bloom
1IDR
0.01226BLT
2IDR
0.02452BLT
3IDR
0.03679BLT
4IDR
0.04905BLT
5IDR
0.06132BLT
6IDR
0.07358BLT
7IDR
0.08585BLT
8IDR
0.09811BLT
9IDR
0.1103BLT
10IDR
0.1226BLT
10,000IDR
122.64BLT
50,000IDR
613.23BLT
100,000IDR
1,226.47BLT
500,000IDR
6,132.39BLT
1,000,000IDR
12,264.78BLT

Bảng chuyển đổi số tiền BLT sang IDR và IDR sang BLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BLT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bloom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLT = $0.01 USD, 1 BLT = €0 EUR, 1 BLT = ₹0.44 INR, 1 BLT = Rp81.53 IDR, 1 BLT = $0.01 CAD, 1 BLT = £0 GBP, 1 BLT = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001792
logo BTCBTC
0.0000002757
logo ETHETH
0.000006663
logo XRPXRP
0.01017
logo USDTUSDT
0.03067
logo BNBBNB
0.00003566
logo SOLSOL
0.0001502
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.48
logo STETHSTETH
0.000006687
logo DOGEDOGE
0.1388
logo TRXTRX
0.08753
logo ADAADA
0.03544
logo HYPEHYPE
0.0006074
logo LINKLINK
0.001269
logo WBTCWBTC
0.0000002757

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bloom (BLT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BLT của bạn

Nhập số lượng BLT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bloom hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bloom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bloom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bloom sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bloom sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bloom sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide