ZodiumChuyển đổi Zodium (ZODI) sang Indian Rupee (INR)

ZODI/INR: 1 ZODI ≈ ₹0.02666 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zodium Thị trường hôm nay

Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02666. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng INR là ₹806,566,282.78. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng INR đã tăng ₹0.003374, biểu thị mức tăng +14.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng INR là ₹61.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.002995.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang INR

0.02666+14.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang INR là ₹0.02666 INR, với tỷ lệ thay đổi là +14.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zodium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZodiumZODI/USDT
Giao ngay
$0.000319
16.08%

The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.000319, with a 24-hour trading change of 16.08%, ZODI/USDT Spot is $0.000319 and 16.08%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zodium sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZODI sang INR

logo ZodiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZODI
0.02INR
2ZODI
0.05INR
3ZODI
0.08INR
4ZODI
0.1INR
5ZODI
0.13INR
6ZODI
0.16INR
7ZODI
0.18INR
8ZODI
0.21INR
9ZODI
0.24INR
10ZODI
0.26INR
10000ZODI
266.66INR
50000ZODI
1,333.33INR
100000ZODI
2,666.67INR
500000ZODI
13,333.36INR
1000000ZODI
26,666.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZODI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zodium
1INR
37.49ZODI
2INR
74.99ZODI
3INR
112.49ZODI
4INR
149.99ZODI
5INR
187.49ZODI
6INR
224.99ZODI
7INR
262.49ZODI
8INR
299.99ZODI
9INR
337.49ZODI
10INR
374.99ZODI
100INR
3,749.99ZODI
500INR
18,749.95ZODI
1000INR
37,499.9ZODI
5000INR
187,499.52ZODI
10000INR
374,999.05ZODI

Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang INR và INR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZODI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zodium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.03 INR, 1 ZODI = Rp4.84 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2749
logo BTCBTC
0.00005762
logo ETHETH
0.002317
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.47
logo BNBBNB
0.009234
logo SOLSOL
0.03509
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.49
logo ADAADA
7.8
logo TRXTRX
21.88
logo STETHSTETH
0.002312
logo WBTCWBTC
0.00005761
logo SUISUI
1.53
logo LINKLINK
0.3732
logo AVAXAVAX
0.2547

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zodium của bạn

01

Nhập số lượng ZODI của bạn

Nhập số lượng ZODI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zodium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.