Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.5392. Với nguồn cung lưu hành là 19,509,766,616.71 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng UAH là ₴434,958,608,510.89. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng UAH đã giảm ₴-0.02695, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng UAH là ₴10.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09906.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang UAH là ₴0.5392 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01303 | -4.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01299 | -4.35% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01303, with a 24-hour trading change of -4.08%, ZIL/USDT Spot is $0.01303 and -4.08%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01299 and -4.35%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ZIL sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.53UAH |
2ZIL | 1.06UAH |
3ZIL | 1.6UAH |
4ZIL | 2.13UAH |
5ZIL | 2.66UAH |
6ZIL | 3.2UAH |
7ZIL | 3.73UAH |
8ZIL | 4.27UAH |
9ZIL | 4.8UAH |
10ZIL | 5.33UAH |
1000ZIL | 533.8UAH |
5000ZIL | 2,669.04UAH |
10000ZIL | 5,338.09UAH |
50000ZIL | 26,690.45UAH |
100000ZIL | 53,380.91UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 1.87ZIL |
2UAH | 3.74ZIL |
3UAH | 5.61ZIL |
4UAH | 7.49ZIL |
5UAH | 9.36ZIL |
6UAH | 11.23ZIL |
7UAH | 13.11ZIL |
8UAH | 14.98ZIL |
9UAH | 16.85ZIL |
10UAH | 18.73ZIL |
100UAH | 187.33ZIL |
500UAH | 936.66ZIL |
1000UAH | 1,873.32ZIL |
5000UAH | 9,366.64ZIL |
10000UAH | 18,733.28ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang UAH và UAH sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZIL sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.08INR |
![]() | Rp195.87IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.43THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.86JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹1.08 INR, 1 ZIL = Rp195.87 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5594 |
![]() | 0.0001167 |
![]() | 0.00483 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.09 |
![]() | 0.01876 |
![]() | 0.07156 |
![]() | 12.1 |
![]() | 55.11 |
![]() | 15.92 |
![]() | 44.86 |
![]() | 0.004857 |
![]() | 0.000117 |
![]() | 3.18 |
![]() | 0.7761 |
![]() | 0.5325 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

Gunzilla: A Revolução do Próxima Geração de Jogos Impulsionada pela Blockchain
Gunzilla é um projeto pioneiro no campo dos jogos de criptomoeda e blockchain

Preço da moeda Zilliqa (ZIL): Tendências recentes, estratégias de negociação
Zilliqa (ZIL), uma plataforma blockchain de alto rendimento que aproveita o particionamento para escalabilidade

Token de Arma 2025: Como a Gunzilla Games Revolucionou os Jogos de Blockchain
Explore o Gunzillas Gun Token em 2025 e o seu papel na revolução do jogo de blockchain com Off The Grid e GUNZ.

Como a Gunzilla Games (GUN) está a revolucionar a indústria dos videojogos com a blockchain GUNZ e 'Off The Grid'
Este artigo irá aprofundar-se no background, funções e aplicações inovadoras do token GUN em jogos AAA.

Token GUN: A Revolução Blockchain do AAA Gaming pela Gunzilla Games em 2025
O artigo explica como a tecnologia blockchain lançada pela GUNZ pode criar propriedade real de ativos para os jogadores e remodelar a experiência de jogo.