Z
Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang Euro (EUR)

ZBIT/EUR: 1 ZBIT ≈ €0.05996 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZBIT (Ordinals) Thị trường hôm nay

ZBIT (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05996. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 ZBIT, tổng vốn hóa thị trường của ZBIT tính bằng EUR là €1,128,146.97. Trong 24h qua, giá của ZBIT tính bằng EUR đã giảm €-0.001105, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZBIT tính bằng EUR là €5.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBIT sang EUR

0.05996-1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBIT sang EUR là €0.05996 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZBIT (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZBIT/-- Spot is $ and 0%, and ZBIT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi ZBIT sang EUR

Z
Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZBIT
0.05EUR
2ZBIT
0.11EUR
3ZBIT
0.17EUR
4ZBIT
0.23EUR
5ZBIT
0.29EUR
6ZBIT
0.35EUR
7ZBIT
0.41EUR
8ZBIT
0.47EUR
9ZBIT
0.53EUR
10ZBIT
0.59EUR
10000ZBIT
599.63EUR
50000ZBIT
2,998.17EUR
100000ZBIT
5,996.34EUR
500000ZBIT
29,981.74EUR
1000000ZBIT
59,963.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thành
Z
1EUR
16.67ZBIT
2EUR
33.35ZBIT
3EUR
50.03ZBIT
4EUR
66.7ZBIT
5EUR
83.38ZBIT
6EUR
100.06ZBIT
7EUR
116.73ZBIT
8EUR
133.41ZBIT
9EUR
150.09ZBIT
10EUR
166.76ZBIT
100EUR
1,667.68ZBIT
500EUR
8,338.4ZBIT
1000EUR
16,676.81ZBIT
5000EUR
83,384.08ZBIT
10000EUR
166,768.16ZBIT

Bảng chuyển đổi số tiền ZBIT sang EUR và EUR sang ZBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZBIT (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBIT = $0.07 USD, 1 ZBIT = €0.06 EUR, 1 ZBIT = ₹5.59 INR, 1 ZBIT = Rp1,015.33 IDR, 1 ZBIT = $0.09 CAD, 1 ZBIT = £0.05 GBP, 1 ZBIT = ฿2.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.72
logo BTCBTC
0.005337
logo ETHETH
0.2156
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
254.25
logo BNBBNB
0.8387
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,964.82
logo TRXTRX
2,048.21
logo ADAADA
822.66
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.005324
logo HYPEHYPE
15.94
logo SUISUI
177.79
logo LINKLINK
40.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZBIT (Ordinals) của bạn

01

Nhập số lượng ZBIT của bạn

Nhập số lượng ZBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZBIT (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZBIT (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZBIT (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZBIT (Ordinals) (ZBIT)

Crypto30x.com: Умный помощник для инвестирования в криптоактивы

Crypto30x.com: Умный помощник для инвестирования в криптоактивы

Crypto30x.com - это передовая платформа, ориентированная на торговлю криптоактивами

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
InQubeta: Удобный шлюз к инвестициям в искусственный интеллект

InQubeta: Удобный шлюз к инвестициям в искусственный интеллект

В современном быстро развивающемся технологическом веке искусственный интеллект (ИИ) стал ключевой силой, стимулирующей инновации и экономический рост.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Точен ли Polymarket?

Точен ли Polymarket?

В большинстве случаев точность данных Polymarkets заслуживает доверия, но это не является абсолютной истиной.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

GOG Токен в 2025 году: Цена, Руководство по покупке и Награды за стейкинг

Откройте потенциал токена GOG в 2025 году, узнайте, как покупать и стейкинг для получения огромных наград, и изучите его влияние на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Токен ELDE: Основа игровой экосистемы Elderglades Web3 в 2025 году

Откройте для себя революционный токен ELDE, который обеспечивает функционирование игровой экосистемы Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Экосистема в 2025

Исследуйте SophiaVerse, новаторскую экосистему Web3, работающую на основе искусственного интеллекта.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.