VMEX Thị trường hôm nay
VMEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫107.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng VND là ₫9,252,517,060,868.83. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng VND đã tăng ₫0.8736, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng VND là ₫2,995.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫104.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang VND là ₫107.42 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/VND trong ngày qua.
Giao dịch VMEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMEX/-- Spot is $ and 0%, and VMEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VMEX sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi VMEX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMEX | 107.42VND |
2VMEX | 214.84VND |
3VMEX | 322.26VND |
4VMEX | 429.68VND |
5VMEX | 537.1VND |
6VMEX | 644.52VND |
7VMEX | 751.94VND |
8VMEX | 859.36VND |
9VMEX | 966.78VND |
10VMEX | 1,074.2VND |
100VMEX | 10,742.08VND |
500VMEX | 53,710.42VND |
1000VMEX | 107,420.84VND |
5000VMEX | 537,104.2VND |
10000VMEX | 1,074,208.4VND |
Bảng chuyển đổi VND sang VMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.009309VMEX |
2VND | 0.01861VMEX |
3VND | 0.02792VMEX |
4VND | 0.03723VMEX |
5VND | 0.04654VMEX |
6VND | 0.05585VMEX |
7VND | 0.06516VMEX |
8VND | 0.07447VMEX |
9VND | 0.08378VMEX |
10VND | 0.09309VMEX |
100000VND | 930.91VMEX |
500000VND | 4,654.59VMEX |
1000000VND | 9,309.18VMEX |
5000000VND | 46,545.9VMEX |
10000000VND | 93,091.8VMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang VND và VND sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VMEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VMEX phổ biến
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.36 INR, 1 VMEX = Rp66.22 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.0000001937 |
![]() | 0.000007982 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009251 |
![]() | 0.00003079 |
![]() | 0.0001288 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.0763 |
![]() | 0.02935 |
![]() | 0.000007994 |
![]() | 0.0000001939 |
![]() | 0.0006101 |
![]() | 0.006195 |
![]() | 0.001436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VMEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VMEX (VMEX)

Kaspa Noticias Hoy: El precio de KAS rompe $0.11, sube más del 80% este año
La competitividad central de Kaspas radica en su única arquitectura blockDAG y el protocolo GHOSTDAG.

Noticias de Doge Hoy: Musk renuncia como jefe del Departamento de Eficiencia del Gobierno
Elon Musk anunció oficialmente hoy que ha renunciado como jefe del Departamento de Eficiencia del Gobierno (DOGE).

¿Dónde comprar BNB? Guía completa de compra para el intercambio Gate
A través del intercambio Gate, los usuarios pueden completar de manera eficiente todo el proceso, desde el registro hasta la compra de BNB.

Mejor Cartera fría Cripto Almacenamiento en 2025
Descubre la guía definitiva sobre carteras frías en 2025

BilleteraConnect Token (WCT): Empoderando el Futuro de las Conexiones Web3
WalletConnect siempre ha sido una capa de infraestructura clave en el ecosistema Web3.

Bitcoin supera los $110,000: Revelando las cinco razones principales del auge de Bitcoin en 2025
Bitcoin está redefiniendo el paradigma de almacenamiento de valor de la era digital.