VMEX Thị trường hôm nay
VMEX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VMEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3646. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,500,000 VMEX, tổng vốn hóa thị trường của VMEX tính bằng INR là ₹106,626,998.03. Trong 24h qua, giá của VMEX tính bằng INR đã tăng ₹0.002965, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VMEX tính bằng INR là ₹10.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMEX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMEX sang INR là ₹0.3646 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VMEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMEX/INR trong ngày qua.
Giao dịch VMEX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VMEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VMEX/-- Spot is $ and 0%, and VMEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VMEX sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi VMEX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VMEX | 0.36INR |
2VMEX | 0.72INR |
3VMEX | 1.09INR |
4VMEX | 1.45INR |
5VMEX | 1.82INR |
6VMEX | 2.18INR |
7VMEX | 2.55INR |
8VMEX | 2.91INR |
9VMEX | 3.28INR |
10VMEX | 3.64INR |
1000VMEX | 364.66INR |
5000VMEX | 1,823.31INR |
10000VMEX | 3,646.63INR |
50000VMEX | 18,233.17INR |
100000VMEX | 36,466.34INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VMEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.74VMEX |
2INR | 5.48VMEX |
3INR | 8.22VMEX |
4INR | 10.96VMEX |
5INR | 13.71VMEX |
6INR | 16.45VMEX |
7INR | 19.19VMEX |
8INR | 21.93VMEX |
9INR | 24.68VMEX |
10INR | 27.42VMEX |
100INR | 274.22VMEX |
500INR | 1,371.12VMEX |
1000INR | 2,742.25VMEX |
5000INR | 13,711.27VMEX |
10000INR | 27,422.54VMEX |
Bảng chuyển đổi số tiền VMEX sang INR và INR sang VMEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VMEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang VMEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VMEX phổ biến
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
VMEX | 1 VMEX |
---|---|
![]() | ₽0.4RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.63JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMEX = $0 USD, 1 VMEX = €0 EUR, 1 VMEX = ₹0.36 INR, 1 VMEX = Rp66.22 IDR, 1 VMEX = $0.01 CAD, 1 VMEX = £0 GBP, 1 VMEX = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3121 |
![]() | 0.00005729 |
![]() | 0.002362 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009131 |
![]() | 0.03901 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.3 |
![]() | 22.38 |
![]() | 8.91 |
![]() | 0.002366 |
![]() | 0.00005762 |
![]() | 0.181 |
![]() | 1.83 |
![]() | 0.4373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Nhập số lượng VMEX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VMEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VMEX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VMEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VMEX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VMEX sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VMEX sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi VMEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VMEX (VMEX)

Paal 代币:数字资产交易和管理解决方案提供商
Paal Coin(PAAL)是一种新兴的加密货币,旨在通过其先进的技术和创新的生态系统

2025年如何出售Pi代币:全面指南
了解如何通过我们的全面指南在2025年出售Pi代币。

什么是 Pip 计算器?Pip 计算器在 BTC 交易中的应用
Pip 计算器是帮助交易者精确量化每个 Pip 对应货币价值的专业工具。

如何在 OpenSea 上售卖 NFT?
在 OpenSea 上成功出售 NFT 需要深入了解平台的运作机制和最新功能。

Gunz:加密货币领域的跨链新星
Gunz的技术架构基于先进的区块链技术,确保了交易的快速处理和低费用。

什么是 BCOIN?Bomb Crypto 游戏生态的核心代币解析
Bomb Crypto 是 BNB Chain 上日活排名前三的明星链游。