Venus Thị trường hôm nay
Venus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XVS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩8,338.77. Với nguồn cung lưu hành là 16,653,055.08 XVS, tổng vốn hóa thị trường của XVS tính bằng KRW là ₩184,950,131,207,373.77. Trong 24h qua, giá của XVS tính bằng KRW đã giảm ₩-501.22, biểu thị mức giảm -5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XVS tính bằng KRW là ₩195,543.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,197.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $6.28 | -6.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $6.29 | -6.13% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $6.28, with a 24-hour trading change of -6.28%, XVS/USDT Spot is $6.28 and -6.28%, and XVS/USDT Perpetual is $6.29 and -6.13%.
Bảng chuyển đổi Venus sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XVS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 8,338.77KRW |
2XVS | 16,677.54KRW |
3XVS | 25,016.32KRW |
4XVS | 33,355.09KRW |
5XVS | 41,693.87KRW |
6XVS | 50,032.64KRW |
7XVS | 58,371.41KRW |
8XVS | 66,710.19KRW |
9XVS | 75,048.96KRW |
10XVS | 83,387.74KRW |
100XVS | 833,877.42KRW |
500XVS | 4,169,387.1KRW |
1000XVS | 8,338,774.2KRW |
5000XVS | 41,693,871.03KRW |
10000XVS | 83,387,742.07KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0001199XVS |
2KRW | 0.0002398XVS |
3KRW | 0.0003597XVS |
4KRW | 0.0004796XVS |
5KRW | 0.0005996XVS |
6KRW | 0.0007195XVS |
7KRW | 0.0008394XVS |
8KRW | 0.0009593XVS |
9KRW | 0.001079XVS |
10KRW | 0.001199XVS |
1000000KRW | 119.92XVS |
5000000KRW | 599.6XVS |
10000000KRW | 1,199.21XVS |
50000000KRW | 5,996.08XVS |
100000000KRW | 11,992.17XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang KRW và KRW sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $6.26USD |
![]() | €5.61EUR |
![]() | ₹523.06INR |
![]() | Rp94,977.72IDR |
![]() | $8.49CAD |
![]() | £4.7GBP |
![]() | ฿206.51THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽578.57RUB |
![]() | R$34.06BRL |
![]() | د.إ22.99AED |
![]() | ₺213.7TRY |
![]() | ¥44.16CNY |
![]() | ¥901.59JPY |
![]() | $48.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $6.26 USD, 1 XVS = €5.61 EUR, 1 XVS = ₹523.06 INR, 1 XVS = Rp94,977.72 IDR, 1 XVS = $8.49 CAD, 1 XVS = £4.7 GBP, 1 XVS = ฿206.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01744 |
![]() | 0.000003646 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1611 |
![]() | 0.0005886 |
![]() | 0.002282 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 1.76 |
![]() | 0.512 |
![]() | 1.39 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 0.000003642 |
![]() | 0.0981 |
![]() | 0.02439 |
![]() | 0.01676 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

LAUNCHCOIN, lanzando un nuevo modelo de emisión de token descentralizada
LAUNCHCOIN, como la moneda de la plataforma de emisión de token Believe, pionera un modelo único de emisión de token

Análisis de tendencia de precios de XRP y perspectivas a largo plazo
XRP está actualmente en una encrucijada clave impulsada por factores técnicos y fundamentales.

Trump y Bitcoin: De TRUMP Coin a la Revolución de la Encriptación
La actitud de Trump hacia Bitcoin ha experimentado un cambio dramático.

Precio XRP USD: Análisis de mercado y perspectivas futuras para 2025
A corto plazo, si XRP puede romper los $4.50 en junio depende de los patrones técnicos y el progreso regulatorio.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

Token AG: Revolucionando la recopilación de datos de IA en la plataforma web3 de Alayas en 2025
Descubre cómo el token AGT de Alayas impulsa un revolucionario mercado de datos de IA Web3.