Unifi Protocol DAOChuyển đổi Unifi Protocol DAO (UNFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

UNFI/VND: 1 UNFI ≈ ₫4,739.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Unifi Protocol DAO Thị trường hôm nay

Unifi Protocol DAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNFI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,739.79. Với nguồn cung lưu hành là 7,889,742.34 UNFI, tổng vốn hóa thị trường của UNFI tính bằng VND là ₫920,292,136,076,790.07. Trong 24h qua, giá của UNFI tính bằng VND đã giảm ₫-105.08, biểu thị mức giảm -2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNFI tính bằng VND là ₫1,073,467.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,113.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNFI sang VND

4,739.79-2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNFI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Unifi Protocol DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Giao ngay
$0.193
-2.72%
logo Unifi Protocol DAOUNFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1947
-1.77%

The real-time trading price of UNFI/USDT Spot is $0.193, with a 24-hour trading change of -2.72%, UNFI/USDT Spot is $0.193 and -2.72%, and UNFI/USDT Perpetual is $0.1947 and -1.77%.

Bảng chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi UNFI sang VND

logo Unifi Protocol DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1UNFI
4,739.79VND
2UNFI
9,479.59VND
3UNFI
14,219.38VND
4UNFI
18,959.18VND
5UNFI
23,698.97VND
6UNFI
28,438.77VND
7UNFI
33,178.56VND
8UNFI
37,918.36VND
9UNFI
42,658.15VND
10UNFI
47,397.95VND
100UNFI
473,979.53VND
500UNFI
2,369,897.65VND
1000UNFI
4,739,795.3VND
5000UNFI
23,698,976.52VND
10000UNFI
47,397,953.04VND

Bảng chuyển đổi VND sang UNFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unifi Protocol DAO
1VND
0.0002109UNFI
2VND
0.0004219UNFI
3VND
0.0006329UNFI
4VND
0.0008439UNFI
5VND
0.001054UNFI
6VND
0.001265UNFI
7VND
0.001476UNFI
8VND
0.001687UNFI
9VND
0.001898UNFI
10VND
0.002109UNFI
1000000VND
210.97UNFI
5000000VND
1,054.89UNFI
10000000VND
2,109.79UNFI
50000000VND
10,548.97UNFI
100000000VND
21,097.95UNFI

Bảng chuyển đổi số tiền UNFI sang VND và VND sang UNFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang UNFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unifi Protocol DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNFI = $0.19 USD, 1 UNFI = €0.17 EUR, 1 UNFI = ₹16.11 INR, 1 UNFI = Rp2,924.73 IDR, 1 UNFI = $0.26 CAD, 1 UNFI = £0.14 GBP, 1 UNFI = ฿6.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001274
logo BTCBTC
0.0000001942
logo ETHETH
0.000008052
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009401
logo BNBBNB
0.00003127
logo SOLSOL
0.0001374
logo USDCUSDC
0.02032
logo TRXTRX
0.07482
logo DOGEDOGE
0.1196
logo STETHSTETH
0.000008069
logo ADAADA
0.03314
logo SMARTSMART
10.54
logo WBTCWBTC
0.0000001937
logo HYPEHYPE
0.0005042
logo SUISUI
0.007116

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Unifi Protocol DAO của bạn

01

Nhập số lượng UNFI của bạn

Nhập số lượng UNFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unifi Protocol DAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unifi Protocol DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unifi Protocol DAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unifi Protocol DAO sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unifi Protocol DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unifi Protocol DAO (UNFI)

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Chỉ số Mùa Altcoin là gì? Tháng Sáu có thể là khúc dạo đầu cho Mùa Altcoin

Nếu các chu kỳ lịch sử lặp lại, tháng 6 năm 2025 có thể là khúc dạo đầu cho một vòng mới của thị trường altcoin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Hướng dẫn Ví tiền Tiền điện tử tốt nhất cho năm 2025

Ví tiền Gate hỗ trợ hơn 100 chuỗi công cộng chính, bao gồm các mạng như Ethereum, Solana và Bitcoin, cho phép quản lý liền mạch các token đa chuỗi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Cách tạo một đồng meme vào năm 2025: Hướng dẫn từng bước

Khám phá hướng dẫn cuối cùng để tạo ra meme coin vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Tin tức Shiba Inu 2025: Cập nhật hệ sinh thái và tích hợp Web3

Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của Shiba Inu trong năm 2025, từ sự tích hợp Web3 mang tính chuyển đổi đến sự tăng giá.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó

Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

Sự khác biệt giữa USDC và USDT là gì? Phiên bản cập nhật 2025

USDC được xây dựng dựa trên hệ thống quy định của Hoa Kỳ, trong khi USDT nổi bật với tính linh hoạt và lợi thế người tiên phong.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.