TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang South Korean Won (KRW)

USDT/KRW: 1 USDT ≈ ₩1,332.28 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,332.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,032,161,568.19 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng KRW là ₩271,542,290,352,788,903.63. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng KRW đã tăng ₩0.04927, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng KRW là ₩1,758.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩762.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang KRW

1,332.28+0.0037%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi USDT sang KRW

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1USDT
1,332.28KRW
2USDT
2,664.56KRW
3USDT
3,996.84KRW
4USDT
5,329.12KRW
5USDT
6,661.41KRW
6USDT
7,993.69KRW
7USDT
9,325.97KRW
8USDT
10,658.25KRW
9USDT
11,990.54KRW
10USDT
13,322.82KRW
100USDT
133,228.22KRW
500USDT
666,141.14KRW
1000USDT
1,332,282.28KRW
5000USDT
6,661,411.42KRW
10000USDT
13,322,822.85KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang USDT

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1KRW
0.0007505USDT
2KRW
0.001501USDT
3KRW
0.002251USDT
4KRW
0.003002USDT
5KRW
0.003752USDT
6KRW
0.004503USDT
7KRW
0.005254USDT
8KRW
0.006004USDT
9KRW
0.006755USDT
10KRW
0.007505USDT
1000000KRW
750.59USDT
5000000KRW
3,752.95USDT
10000000KRW
7,505.91USDT
50000000KRW
37,529.58USDT
100000000KRW
75,059.16USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang KRW và KRW sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,174.55 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01908
logo BTCBTC
0.000003602
logo ETHETH
0.000149
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1731
logo BNBBNB
0.0005721
logo SOLSOL
0.002414
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
1.97
logo TRXTRX
1.4
logo ADAADA
0.553
logo STETHSTETH
0.0001489
logo WBTCWBTC
0.000003595
logo HYPEHYPE
0.01147
logo SUISUI
0.1157
logo LINKLINK
0.027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

SOON/USDT將在Gate上線:交易支持實用性的可擴展新代幣

SOON/USDT將在Gate上線:交易支持實用性的可擴展新代幣

在Gate上推出SOON/USDT標志着下一波區塊鏈基礎設施中的一位嚴肅競爭者的到來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
KERNEL/USDT已在Gate上市: 與KernelDAO一起解鎖跨鏈重置

KERNEL/USDT已在Gate上市: 與KernelDAO一起解鎖跨鏈重置

KernelDAO (KERNEL) 是一個在以太坊和BNB Chain上運行的模塊化、跨鏈的重新質押平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
什麼是 USDT?泰達公司最新動態解讀

什麼是 USDT?泰達公司最新動態解讀

USDT 的演進與泰達公司的戰略選擇深刻影響着加密貨幣與傳統金融的融合進程。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT

加密貨幣市場,向來機遇與挑戰並存。Gate 平台以前瞻性的視野,持續探索創新性的資產發行與增值模式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
比特幣(BTC)價格走勢:BTC在2025年加密市場預計將突破97,000 USDT

比特幣(BTC)價格走勢:BTC在2025年加密市場預計將突破97,000 USDT

探索比特幣突破 97,000 美元的歷程及其對 2025 年加密貨幣市場的影響。分析推動 BTC 價格的關鍵因素,包括聯準會政策、人工智能整合和機構投資。深入了解未來趨勢和波動性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
【2025 最新指南】泰達幣合法嗎?全面解析 USDT 合法性、購買方式與詐騙風險

【2025 最新指南】泰達幣合法嗎?全面解析 USDT 合法性、購買方式與詐騙風險

USDT 是什麼?泰達幣合法嗎?深入解析 USDT 合法性、購買方式、詐騙風險、長期投資與交易平台選擇,全面掌握 USDT 的用途與潛在風險,避免常見詐騙手法,適合新手入門與資產配置。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.